Bản dịch của từ Shook up trong tiếng Việt
Shook up

Shook up (Idiom)
Bị xáo trộn hoặc khó chịu về mặt cảm xúc hoặc thể chất.
To be emotionally or physically disturbed or upset.
The news about the protest shook up the entire community last week.
Tin tức về cuộc biểu tình đã làm cả cộng đồng lo lắng tuần trước.
The recent crime wave did not shake up local residents at all.
Làn sóng tội phạm gần đây không làm cho cư dân địa phương lo lắng chút nào.
Did the election results shake up your views on social issues?
Kết quả bầu cử có làm thay đổi quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?
“Shook up” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra trạng thái bất ổn, lo lắng hoặc ngạc nhiên mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc mạnh mẽ sau những sự kiện đáng chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "shaken" có thể được dùng tương tự nhưng ít sử dụng “shook up” như một cụm từ độc lập. Cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "shook up" bắt nguồn từ động từ "shake", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceacan", liên quan đến tiếng Đức cổ "skakan", có nghĩa là "rung lắc". Qua thời gian, “shake” được mở rộng sang ý nghĩa biểu thị cảm xúc, thường để chỉ trạng thái mất thăng bằng hoặc lo lắng. Cụm từ "shook up" hiện nay thể hiện rõ nét trạng thái tâm lý bị xáo trộn, điều này phản ánh sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ gốc.
Cụm từ "shook up" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống bị xáo trộn. Trong các ngữ cảnh khác, "shook up" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, chẳng hạn như sau một sự kiện kinh hoàng. Tình huống này có thể là khi nói về việc một người trải nghiệm cú sốc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp