Bản dịch của từ Shook up trong tiếng Việt

Shook up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shook up (Idiom)

01

Bị xáo trộn hoặc khó chịu về mặt cảm xúc hoặc thể chất.

To be emotionally or physically disturbed or upset.

Ví dụ

The news about the protest shook up the entire community last week.

Tin tức về cuộc biểu tình đã làm cả cộng đồng lo lắng tuần trước.

The recent crime wave did not shake up local residents at all.

Làn sóng tội phạm gần đây không làm cho cư dân địa phương lo lắng chút nào.

Did the election results shake up your views on social issues?

Kết quả bầu cử có làm thay đổi quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shook up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shook up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.