Bản dịch của từ Shoot oneself in foot trong tiếng Việt
Shoot oneself in foot

Shoot oneself in foot (Idiom)
He shot himself in the foot by ignoring social media trends.
Anh ấy đã tự làm hại mình bằng cách phớt lờ xu hướng mạng xã hội.
She did not shoot herself in the foot during the interview.
Cô ấy đã không tự làm hại mình trong buổi phỏng vấn.
Did he really shoot himself in the foot with that comment?
Liệu anh ấy có thực sự tự làm hại mình với bình luận đó không?
Câu thành ngữ "shoot oneself in the foot" có nghĩa là tự gây tổn hại cho bản thân, thường do hành động thiếu suy nghĩ hoặc quyết định sai lầm. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả những sai lầm của cá nhân hoặc tổ chức. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm lẫn viết, và được sử dụng rộng rãi tại các nước nói tiếng Anh.
Cụm từ "shoot oneself in the foot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hình ảnh tượng trưng về một hành động tự phá hoại. Câu thành ngữ này bắt đầu được sử dụng trong các văn cảnh quân sự vào những năm 1980, liên quan đến việc gây tổn hại cho chính mình trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ. Sự liên kết giữa hành động tự làm hại và ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự thiếu suy xét hoặc quyết định sai lầm, dẫn đến những hậu quả tiêu cực không mong muốn.
Cụm từ "shoot oneself in the foot" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nhưng ít hơn trong Writing và Reading do tính chất khẩu ngữ và sự không chính thức của nó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về sai lầm do chính bản thân gây ra, như trong các cuộc hội thảo hoặc tranh luận chính trị. Nó phản ánh một hành động vô tình tự gây hại cho bản thân qua quyết định kém.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp