Bản dịch của từ Short on looks trong tiếng Việt
Short on looks
Short on looks (Phrase)
Có ngoại hình không hấp dẫn.
Having an unattractive physical appearance.
Many people think he is short on looks and charisma.
Nhiều người nghĩ rằng anh ấy thiếu ngoại hình và sức hút.
She is not short on looks; she is quite beautiful.
Cô ấy không thiếu ngoại hình; cô ấy rất xinh đẹp.
Is he really short on looks, or is it just me?
Liệu anh ấy có thật sự thiếu ngoại hình không, hay chỉ là tôi?
Cụm từ "short on looks" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân thiếu thu hút về vẻ bề ngoài hoặc không đáp ứng được những tiêu chuẩn sắc đẹp thông thường. Cụm từ này mang hàm ý tiêu cực và có thể ảnh hưởng đến tự tin cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "short on looks" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "short" xuất phát từ từ Latinh "brevis", có nghĩa là ngắn gọn hoặc thiếu thốn. "Looks" là từ chỉ diện mạo, bắt nguồn từ "look" trong tiếng Anh trung cổ. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thiếu hụt về ngoại hình hoặc vẻ bề ngoài. Sự kết hợp giữa hai thành tố này nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự tự tin và cách mà người khác nhìn nhận về vẻ ngoài của một cá nhân.
Cụm từ "short on looks" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật không có ngoại hình thu hút hoặc ấn tượng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không xuất hiện phổ biến, nhưng có thể được phát hiện trong phần thi Speaking khi thí sinh diễn đạt ý kiến về chủ đề ngoại hình. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong ngữ cảnh phê bình hoặc đánh giá trong văn chương, phim ảnh hoặc phân tích xã hội, nhằm nhấn mạnh sự ưu tiên về phẩm chất hoặc khả năng hơn là ngoại hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp