Bản dịch của từ Short on looks trong tiếng Việt

Short on looks

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short on looks (Phrase)

ʃˈɔɹt ˈɑn lˈʊks
ʃˈɔɹt ˈɑn lˈʊks
01

Có ngoại hình không hấp dẫn.

Having an unattractive physical appearance.

Ví dụ

Many people think he is short on looks and charisma.

Nhiều người nghĩ rằng anh ấy thiếu ngoại hình và sức hút.

She is not short on looks; she is quite beautiful.

Cô ấy không thiếu ngoại hình; cô ấy rất xinh đẹp.

Is he really short on looks, or is it just me?

Liệu anh ấy có thật sự thiếu ngoại hình không, hay chỉ là tôi?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Short on looks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short on looks

Không có idiom phù hợp