Bản dịch của từ Short-staffed trong tiếng Việt
Short-staffed

Short-staffed (Adjective)
The hospital was short-staffed during the pandemic in 2020.
Bệnh viện thiếu nhân viên trong đại dịch năm 2020.
They were not short-staffed last month at the community center.
Họ không thiếu nhân viên tháng trước tại trung tâm cộng đồng.
Is the school still short-staffed after hiring new teachers?
Trường học vẫn thiếu nhân viên sau khi tuyển thêm giáo viên không?
Từ "short-staffed" được sử dụng để chỉ tình trạng không đủ nhân lực cần thiết để thực hiện công việc một cách hiệu quả. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, dịch vụ hoặc y tế, nơi sự thiếu hụt nhân viên có thể ảnh hưởng đến hoạt động. Hiện tại, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau tùy theo ngữ âm của từng vùng.
Từ "short-staffed" được hình thành từ hai từ "short" (ngắn) và "staff" (nhân viên). Trong tiếng Latinh, "brevis" có nghĩa là ngắn, dẫn đến từ "breviary". "Staff" có nguồn gốc từ từ "stapa" trong tiếng Anh cổ, chỉ về đội ngũ hoặc nhóm người. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tình trạng thiếu hụt nhân lực trong tổ chức, góp phần làm nổi bật khía cạnh khó khăn trong quản lý nguồn nhân lực hiện nay.
Từ "short-staffed" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nghe, nói và viết. Tuy nhiên, trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến quản lý hoặc nhân sự, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp và tổ chức. Ngoài ra, "short-staffed" còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống thể hiện sự thiếu hụt nhân lực, liên quan đến hiệu suất làm việc và chất lượng dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
