Bản dịch của từ Short-staffed trong tiếng Việt

Short-staffed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short-staffed (Adjective)

ʃˈɔɹtstfˌɑd
ʃˈɔɹtstfˌɑd
01

Có quá ít hoặc ít hơn số lượng nhân viên thông thường.

Having too few or fewer than the usual number of staff.

Ví dụ

The hospital was short-staffed during the pandemic in 2020.

Bệnh viện thiếu nhân viên trong đại dịch năm 2020.

They were not short-staffed last month at the community center.

Họ không thiếu nhân viên tháng trước tại trung tâm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short-staffed/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.