Bản dịch của từ Shortchanging trong tiếng Việt
Shortchanging

Shortchanging (Verb)
The store is shortchanging customers during the sale this weekend.
Cửa hàng đang giảm bớt tiền của khách hàng trong đợt sale cuối tuần này.
They are not shortchanging the workers' wages this month.
Họ không giảm bớt tiền lương của công nhân trong tháng này.
Is the government shortchanging the public on social services funding?
Chính phủ có đang giảm bớt kinh phí cho dịch vụ xã hội không?
Từ "shortchanging" thường được hiểu là hành động trả lại hoặc cung cấp ít hơn so với giá trị thực sự, thường xảy ra trong giao dịch tài chính. Khác với "shortchange" (từ chính), "shortchanging" có thể được xem như một động từ ở dạng tiếp diễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và từ vựng liên quan, nhưng nghĩa cốt lõi của từ vẫn giữ nguyên, được sử dụng phổ biến trong cả hai hệ thống ngôn ngữ.
Từ "shortchanging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shortchange", kết hợp từ "short" (ngắn) và "change" (tiền thối). Nguyên gốc từ tiếng Latin cho từ "short" là "brevis", có nghĩa là ngắn gọn, còn "change" bắt nguồn từ "caput", có nghĩa là thay đổi. Lịch sử từ này bắt nguồn từ việc khách hàng nhận ít tiền thối hơn so với số tiền họ đã trả. Hiện nay, "shortchanging" không chỉ ám chỉ hành động thương mại bất công mà còn được sử dụng để chỉ việc thiếu sót hoặc không đầy đủ trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ "shortchanging" thường xuất hiện trong ngữ cảnh đánh giá các hành động không công bằng liên quan đến tài chính hoặc kinh doanh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong tiếng Anh giao tiếp, nó thường được sử dụng để chỉ việc gian lận về tài chính, ví dụ như khi một người không trả đủ tiền cho người bán hoặc khi một dịch vụ không đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng.