Bản dịch của từ Shortened trong tiếng Việt
Shortened
Shortened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rút ngắn.
Simple past and past participle of shorten.
The mayor shortened the meeting to address urgent social issues.
Thị trưởng đã rút ngắn cuộc họp để giải quyết các vấn đề xã hội khẩn cấp.
They did not shorten their discussion on poverty in the city.
Họ đã không rút ngắn cuộc thảo luận về nghèo đói trong thành phố.
Did the committee shorten the time for public input on policies?
Ủy ban đã rút ngắn thời gian cho ý kiến công chúng về chính sách chưa?
Dạng động từ của Shortened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shorten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shortened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shortened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shortens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shortening |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp