Bản dịch của từ Shortened trong tiếng Việt
Shortened

Shortened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rút ngắn.
Simple past and past participle of shorten.
The mayor shortened the meeting to address urgent social issues.
Thị trưởng đã rút ngắn cuộc họp để giải quyết các vấn đề xã hội khẩn cấp.
They did not shorten their discussion on poverty in the city.
Họ đã không rút ngắn cuộc thảo luận về nghèo đói trong thành phố.
Did the committee shorten the time for public input on policies?
Ủy ban đã rút ngắn thời gian cho ý kiến công chúng về chính sách chưa?
Dạng động từ của Shortened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shorten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shortened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shortened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shortens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shortening |
Họ từ
Từ "shortened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "shorten", có nghĩa là làm ngắn lại hoặc rút ngắn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "shortened" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như viết lách, và giao tiếp để mô tả việc giảm bớt độ dài của một văn bản hoặc thông điệp mà vẫn đảm bảo tính rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa hoặc cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, liên quan đến âm nhấn và intonation.
Từ "shortened" bắt nguồn từ động từ "shorten", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "shorten", kết hợp với hậu tố "-ed" để chỉ thể bị động. Hệ gốc của từ này có nguồn gốc từ từ "short", mang âm tiết từ tiếng Đức cổ "sciort", nghĩa là ngắn. Qua lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động làm cho cái gì đó ngắn lại, phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại là "được rút ngắn".
Từ "shortened" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người học cần diễn đạt ý kiến một cách cô đọng. Trong ngữ cảnh khác, "shortened" thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm độ dài của một cái gì đó, chẳng hạn như thời gian, văn bản hoặc quy trình. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp