Bản dịch của từ Shortly before trong tiếng Việt

Shortly before

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortly before (Phrase)

ʃˈɔɹtli bɨfˈɔɹ
ʃˈɔɹtli bɨfˈɔɹ
01

Một thời gian ngắn trước một sự kiện hoặc thời gian cụ thể.

A short time before a particular event or time.

Ví dụ

Did you see Mary shortly before the IELTS speaking test?

Bạn đã thấy Mary ngay trước bài thi nói IELTS chưa?

They arrived at the venue shortly before the writing exam started.

Họ đến địa điểm ngay trước khi bài thi viết bắt đầu.

I can't remember meeting John shortly before the speaking assessment.

Tôi không nhớ đã gặp John ngay trước bài đánh giá nói.

Did you meet John shortly before the IELTS speaking test?

Bạn đã gặp John ngắn ngày trước kỳ thi nói IELTS chưa?

She arrived at the social event shortly before it started.

Cô ấy đến sự kiện xã hội ngắn trước khi nó bắt đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shortly before/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortly before

Không có idiom phù hợp