Bản dịch của từ Shortly before trong tiếng Việt

Shortly before

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortly before (Phrase)

ʃˈɔɹtli bɨfˈɔɹ
ʃˈɔɹtli bɨfˈɔɹ
01

Một thời gian ngắn trước một sự kiện hoặc thời gian cụ thể.

A short time before a particular event or time.

Ví dụ

Did you see Mary shortly before the IELTS speaking test?

Bạn đã thấy Mary ngay trước bài thi nói IELTS chưa?

They arrived at the venue shortly before the writing exam started.

Họ đến địa điểm ngay trước khi bài thi viết bắt đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shortly before/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.