Bản dịch của từ Shortly before trong tiếng Việt
Shortly before

Shortly before (Phrase)
Một thời gian ngắn trước một sự kiện hoặc thời gian cụ thể.
A short time before a particular event or time.
Did you see Mary shortly before the IELTS speaking test?
Bạn đã thấy Mary ngay trước bài thi nói IELTS chưa?
They arrived at the venue shortly before the writing exam started.
Họ đến địa điểm ngay trước khi bài thi viết bắt đầu.
I can't remember meeting John shortly before the speaking assessment.
Tôi không nhớ đã gặp John ngay trước bài đánh giá nói.
Did you meet John shortly before the IELTS speaking test?
Bạn đã gặp John ngắn ngày trước kỳ thi nói IELTS chưa?
She arrived at the social event shortly before it started.
Cô ấy đến sự kiện xã hội ngắn trước khi nó bắt đầu.
Cụm từ "shortly before" có nghĩa là "ngay trước" hoặc "chẳng bao lâu trước", thường dùng để chỉ một thời điểm xảy ra gần gũi về mặt thời gian so với một sự kiện hoặc hành động khác. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở hình thức viết lẫn phát âm, và được sử dụng trong văn viết cũng như văn nói. Trong ngữ cảnh mô tả thời gian, nó thường được dùng để nhấn mạnh tính gần gũi của hai sự kiện này.
Từ "shortly" có nguồn gốc từ từ Latin "curtus", nghĩa là "ngắn". Tiền tố "short" từ tiếng Anh cổ "sceort" cũng diễn tả tính ngắn gọn hoặc sự thiếu hụt. Khi kết hợp với "before", cụm từ "shortly before" diễn đạt ý nghĩa xảy ra trong khoảng thời gian ngắn trước một sự kiện chính. Sự kết hợp này phản ánh tư duy về thời gian và không gian, nhấn mạnh tính cấp bách trong diễn giải tạm thời.
Cụm từ "shortly before" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi mô tả thời gian hoặc sự kiện xảy ra gần một mốc thời gian cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp hằng ngày để chỉ sự kiện diễn ra ngay trước một sự kiện khác, ví dụ trong báo cáo, tường thuật sự kiện hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp