Bản dịch của từ Shortterm trong tiếng Việt

Shortterm

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortterm (Adjective)

01

Kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn.

Lasting for a short period of time.

Ví dụ

Many short-term friendships develop during college years.

Nhiều tình bạn ngắn hạn phát triển trong những năm đại học.

Short-term relationships can be fun, but they often lack depth.

Các mối quan hệ ngắn hạn có thể thú vị, nhưng thường thiếu chiều sâu.

Are short-term connections valuable in today's fast-paced society?

Liệu các mối quan hệ ngắn hạn có giá trị trong xã hội hiện đại không?

Shortterm (Noun)

01

Một khoảng thời gian ngắn.

A short period of time.

Ví dụ

Many social events are planned for the short term in cities.

Nhiều sự kiện xã hội được lên kế hoạch trong thời gian ngắn ở thành phố.

Short term solutions do not always address deep social issues effectively.

Giải pháp ngắn hạn không phải lúc nào cũng giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội sâu sắc.

Are short term programs enough to improve community engagement significantly?

Các chương trình ngắn hạn có đủ để cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shortterm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortterm

Không có idiom phù hợp