Bản dịch của từ Shortterm trong tiếng Việt
Shortterm
Shortterm (Adjective)
Many short-term friendships develop during college years.
Nhiều tình bạn ngắn hạn phát triển trong những năm đại học.
Short-term relationships can be fun, but they often lack depth.
Các mối quan hệ ngắn hạn có thể thú vị, nhưng thường thiếu chiều sâu.
Are short-term connections valuable in today's fast-paced society?
Liệu các mối quan hệ ngắn hạn có giá trị trong xã hội hiện đại không?
Shortterm (Noun)
Many social events are planned for the short term in cities.
Nhiều sự kiện xã hội được lên kế hoạch trong thời gian ngắn ở thành phố.
Short term solutions do not always address deep social issues effectively.
Giải pháp ngắn hạn không phải lúc nào cũng giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội sâu sắc.
Are short term programs enough to improve community engagement significantly?
Các chương trình ngắn hạn có đủ để cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?