Bản dịch của từ Shoulder length trong tiếng Việt
Shoulder length

Shoulder length (Phrase)
Chiều dài vai của một người.
The length of a person's shoulders.
Her hair is shoulder length, perfect for the summer.
Tóc cô ấy dài vai, hoàn hảo cho mùa hè.
The dress should be shoulder length for a formal event.
Chiếc váy nên dài vai cho sự kiện trang trọng.
He prefers shirts that are shoulder length rather than longer.
Anh ấy thích áo ngắn tay dài vai hơn là dài hơn.
Shoulder length (Adjective)
Her shoulder-length hair complemented her elegant dress at the party.
Tóc dài vai của cô ấy phối hợp với bộ váy thanh lịch tại bữa tiệc.
He wore a shoulder-length coat to keep warm in the cold weather.
Anh ấy mặc một chiếc áo dài vai để giữ ấm trong thời tiết lạnh.
The actress had shoulder-length earrings that sparkled under the stage lights.
Nữ diễn viên có những chiếc bông tai dài vai lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.
Thuật ngữ "shoulder length" thường được sử dụng để mô tả chiều dài của tóc, nghĩa là tóc dài đến khoảng vai. Đây là một độ dài phổ biến và thường được ưa chuộng vì tính linh hoạt trong kiểu tóc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách diễn đạt này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "shoulder length" có thể mang ý nghĩa khác nhau liên quan đến phong cách cá nhân và xu hướng thời trang.
Cụm từ "shoulder length" xuất phát từ tiếng Anh, với "shoulder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sculdre", từ gốc Proto-Germanic *skuldiz, diễn tả phần thân trên của cơ thể nơi mà cánh tay gắn liền. "Length" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "length", từ Proto-Germanic *lengtiz. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thường chỉ độ dài tóc hoặc các vật thể khác, liên quan đến việc mô tả kiểu dáng hoặc chiều dài mà không quá ngắn hay quá dài, phản ánh sự tương đồng về vị trí giữa các bộ phận cơ thể và hiện vật.
Cụm từ "shoulder length" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi miêu tả kiểu tóc hoặc đặc điểm hình thể của nhân vật. Cụm này ít phổ biến hơn trong phần Nói và Viết, trừ khi thí sinh thảo luận về thời trang hoặc tạo hình. Trong các ngữ cảnh khác, "shoulder length" thường được sử dụng trong ngành thời trang, làm đẹp hoặc y học để chỉ độ dài tóc đến vai, giúp người đọc hoặc người nghe hình dung rõ ràng về diện mạo cụ thể.