Bản dịch của từ Shoulder length trong tiếng Việt

Shoulder length

Phrase Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoulder length (Phrase)

ʃˈoʊldɚlənt
ʃˈoʊldɚlənt
01

Chiều dài vai của một người.

The length of a person's shoulders.

Ví dụ

Her hair is shoulder length, perfect for the summer.

Tóc cô ấy dài vai, hoàn hảo cho mùa hè.

The dress should be shoulder length for a formal event.

Chiếc váy nên dài vai cho sự kiện trang trọng.

He prefers shirts that are shoulder length rather than longer.

Anh ấy thích áo ngắn tay dài vai hơn là dài hơn.

Shoulder length (Adjective)

ʃˈoʊldɚlənt
ʃˈoʊldɚlənt
01

Đề cập đến chiều dài từ vai này sang vai kia.

Referring to the length from one shoulder to the other.

Ví dụ

Her shoulder-length hair complemented her elegant dress at the party.

Tóc dài vai của cô ấy phối hợp với bộ váy thanh lịch tại bữa tiệc.

He wore a shoulder-length coat to keep warm in the cold weather.

Anh ấy mặc một chiếc áo dài vai để giữ ấm trong thời tiết lạnh.

The actress had shoulder-length earrings that sparkled under the stage lights.

Nữ diễn viên có những chiếc bông tai dài vai lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoulder length/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoulder length

Không có idiom phù hợp