Bản dịch của từ Show business trong tiếng Việt

Show business

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show business (Noun)

ʃoʊ bˈɪznɪs
ʃoʊ bˈɪznɪs
01

Hoạt động sản xuất vở kịch hoặc phim, thường nhằm mục đích thương mại.

The activity of producing plays or films typically for commercial purposes.

Ví dụ

Many people work in show business to entertain audiences worldwide.

Nhiều người làm việc trong ngành giải trí để giải trí cho khán giả toàn cầu.

Not everyone finds success in show business; it can be very challenging.

Không phải ai cũng thành công trong ngành giải trí; nó có thể rất khó khăn.

Is show business the best career choice for creative individuals today?

Ngành giải trí có phải là sự lựa chọn nghề nghiệp tốt nhất cho những người sáng tạo hôm nay không?

02

Ngành công nghiệp giải trí.

The entertainment industry.

Ví dụ

Many people work in the show business industry in Los Angeles.

Nhiều người làm việc trong ngành show business ở Los Angeles.

Not everyone enjoys the pressures of show business careers.

Không phải ai cũng thích áp lực của sự nghiệp show business.

Is show business a good career choice for young artists?

Ngành show business có phải là lựa chọn nghề nghiệp tốt cho nghệ sĩ trẻ không?

03

Showbiz.

Showbiz.

Ví dụ

Many people dream of entering show business to become famous actors.

Nhiều người mơ ước gia nhập show business để trở thành diễn viên nổi tiếng.

Not everyone succeeds in show business; many face tough competition.

Không phải ai cũng thành công trong show business; nhiều người phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt.

Is show business a good career choice for young artists today?

Show business có phải là lựa chọn nghề nghiệp tốt cho nghệ sĩ trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/show business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show business

Không có idiom phù hợp