Bản dịch của từ Show business trong tiếng Việt
Show business

Show business (Noun)
Hoạt động sản xuất vở kịch hoặc phim, thường nhằm mục đích thương mại.
The activity of producing plays or films typically for commercial purposes.
Many people work in show business to entertain audiences worldwide.
Nhiều người làm việc trong ngành giải trí để giải trí cho khán giả toàn cầu.
Not everyone finds success in show business; it can be very challenging.
Không phải ai cũng thành công trong ngành giải trí; nó có thể rất khó khăn.
Is show business the best career choice for creative individuals today?
Ngành giải trí có phải là sự lựa chọn nghề nghiệp tốt nhất cho những người sáng tạo hôm nay không?
Ngành công nghiệp giải trí.
The entertainment industry.
Many people work in the show business industry in Los Angeles.
Nhiều người làm việc trong ngành show business ở Los Angeles.
Not everyone enjoys the pressures of show business careers.
Không phải ai cũng thích áp lực của sự nghiệp show business.
Is show business a good career choice for young artists?
Ngành show business có phải là lựa chọn nghề nghiệp tốt cho nghệ sĩ trẻ không?
Showbiz.
Many people dream of entering show business to become famous actors.
Nhiều người mơ ước gia nhập show business để trở thành diễn viên nổi tiếng.
Not everyone succeeds in show business; many face tough competition.
Không phải ai cũng thành công trong show business; nhiều người phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt.
Is show business a good career choice for young artists today?
Show business có phải là lựa chọn nghề nghiệp tốt cho nghệ sĩ trẻ hôm nay không?
"Show business" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ ngành công nghiệp giải trí, bao gồm phim ảnh, truyền hình, âm nhạc và các buổi biểu diễn trực tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, "show business" thường được viết liền và phát âm là /ˈʃoʊ ˈbɪznəs/, trong khi trong tiếng Anh Anh, khái niệm này cũng được thừa nhận nhưng có thể được viết là "show-business" với dấu gạch nối. Thuật ngữ này phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật và thương mại trong việc sản xuất và phân phối các sản phẩm giải trí.
Thuật ngữ "show business" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "show" (biểu diễn) và "business" (doanh nghiệp). Cụm từ này có thể được truy nguồn đến cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi ngành công nghiệp giải trí bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Nguyên nghĩa của nó phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật biểu diễn và các hoạt động thương mại. Ngày nay, "show business" chỉ toàn bộ lĩnh vực giải trí, bao gồm phim ảnh, truyền hình, âm nhạc và sự kiện sống, thể hiện vai trò quan trọng của nghệ thuật trong nền kinh tế.
"Show business" là một thuật ngữ thường gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ngành công nghiệp giải trí, bao gồm phim ảnh, âm nhạc và truyền hình. Trong các bài viết và thuyết trình, người học có thể gặp "show business" khi thảo luận về sự phát triển của nền văn hóa đại chúng và tác động của nó đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp