Bản dịch của từ Show gain trong tiếng Việt
Show gain
Show gain (Phrase)
Charity events often show gain for local communities and support various causes.
Các sự kiện từ thiện thường mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.
These social programs do not show gain for the participants involved.
Những chương trình xã hội này không mang lại lợi ích cho người tham gia.
Do community projects show gain for the residents in the long term?
Các dự án cộng đồng có mang lại lợi ích cho cư dân trong dài hạn không?
Show gain (Verb)
Để hiển thị một lợi ích.
To show a gain.
The new social program will show a gain in community engagement.
Chương trình xã hội mới sẽ cho thấy sự tăng cường tham gia cộng đồng.
The new policies do not show any gain in social equality.
Các chính sách mới không cho thấy sự tăng cường bình đẳng xã hội.
Will the charity event show a gain for local families?
Sự kiện từ thiện có cho thấy sự tăng cường cho các gia đình địa phương không?
"Show gain" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và thông tin để chỉ việc thu hút sự chú ý hoặc ghi nhận ý kiến từ khán giả dựa trên các buổi trình diễn hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể thay thế bằng các từ tương tự như "audience engagement". Khác biệt về phát âm chủ yếu không rõ ràng, nhưng ngữ nghĩa lại có thể mang sắc thái khác tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "show gain" không có nguồn gốc từ một từ đơn lẻ cụ thể nào trong tiếng Latin, nhưng có thể phân tích từ hai thành phần "show" và "gain". "Show" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceawian", có nghĩa là "xem" hoặc "trình bày", trong khi "gain" đến từ tiếng Latin "ganare", nghĩa là "thu được" hay "đạt được". Trong ngữ cảnh hiện đại, "show gain" thường chỉ việc làm rõ hoặc thể hiện sự tăng trưởng, tiến bộ trong một lĩnh vực nhất định, phản ánh sự kết hợp giữa việc trình bày và đạt được những thành tựu cụ thể.
Cụm từ "show gain" không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và kinh doanh, nó thường được dùng để miêu tả sự gia tăng giá trị, lợi nhuận hoặc kết quả tích cực. Cụm từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, thuyết trình trong các khóa học kinh tế, cũng như trong các cuộc thảo luận về hiệu suất và sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp