Bản dịch của từ Show gain trong tiếng Việt
Show gain
Show gain (Phrase)
Charity events often show gain for local communities and support various causes.
Các sự kiện từ thiện thường mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.
These social programs do not show gain for the participants involved.
Những chương trình xã hội này không mang lại lợi ích cho người tham gia.
Do community projects show gain for the residents in the long term?
Các dự án cộng đồng có mang lại lợi ích cho cư dân trong dài hạn không?
Show gain (Verb)
Để hiển thị một lợi ích.
To show a gain.
The new social program will show a gain in community engagement.
Chương trình xã hội mới sẽ cho thấy sự tăng cường tham gia cộng đồng.
The new policies do not show any gain in social equality.
Các chính sách mới không cho thấy sự tăng cường bình đẳng xã hội.
Will the charity event show a gain for local families?
Sự kiện từ thiện có cho thấy sự tăng cường cho các gia đình địa phương không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Show gain cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp