Bản dịch của từ Show gain trong tiếng Việt

Show gain

Phrase Verb

Show gain (Phrase)

ʃˈoʊ ɡˈeɪn
ʃˈoʊ ɡˈeɪn
01

Để hiển thị lợi nhuận hoặc lợi ích tài chính khác khi trả lại.

To show a profit or other financial gain on a return.

Ví dụ

Charity events often show gain for local communities and support various causes.

Các sự kiện từ thiện thường mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.

These social programs do not show gain for the participants involved.

Những chương trình xã hội này không mang lại lợi ích cho người tham gia.

Do community projects show gain for the residents in the long term?

Các dự án cộng đồng có mang lại lợi ích cho cư dân trong dài hạn không?

Show gain (Verb)

ʃˈoʊ ɡˈeɪn
ʃˈoʊ ɡˈeɪn
01

Để hiển thị một lợi ích.

To show a gain.

Ví dụ

The new social program will show a gain in community engagement.

Chương trình xã hội mới sẽ cho thấy sự tăng cường tham gia cộng đồng.

The new policies do not show any gain in social equality.

Các chính sách mới không cho thấy sự tăng cường bình đẳng xã hội.

Will the charity event show a gain for local families?

Sự kiện từ thiện có cho thấy sự tăng cường cho các gia đình địa phương không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Show gain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show gain

Không có idiom phù hợp