Bản dịch của từ Show kindliness trong tiếng Việt
Show kindliness
Show kindliness (Phrase)
She always shows kindliness to her neighbors during community events.
Cô ấy luôn thể hiện lòng tốt với hàng xóm trong các sự kiện cộng đồng.
He does not show kindliness when discussing social issues in class.
Anh ấy không thể hiện lòng tốt khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Do you think people show kindliness at the local charity event?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thể hiện lòng tốt tại sự kiện từ thiện địa phương không?
Cụm từ "show kindliness" chỉ hành động biểu lộ lòng tốt, sự quan tâm và sự chu đáo đối với người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc thái độ tích cực nhằm tạo cảm giác an ủi, gần gũi. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và bối cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào những hành động thực tế hơn.
Từ "kindliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "kind", có gốc từ tiếng Anh cổ "cynd", có nghĩa là "gia đình" hoặc "bản chất". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genus", biểu thị cho sự sinh ra và sự liên kết giữa các cá nhân. Sự chuyển biến qua các thế kỷ, từ khái niệm về mối quan hệ gia đình đến lòng tốt và sự nhân ái, đã mở rộng nghĩa của "kindliness" để biểu thị sự thiện cảm và thái độ hòa nhã đối với người khác trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "show kindliness" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các hành vi xã hội hoặc giá trị văn hóa. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó không thường xuất hiện trong các văn bản học thuật chính thức. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả tâm lý tích cực, như trong các chương trình giáo dục về lòng tốt và sự đồng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp