Bản dịch của từ Show of hands trong tiếng Việt

Show of hands

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show of hands (Idiom)

ˈʃoʊˈɔf.hændz
ˈʃoʊˈɔf.hændz
01

Thể hiện sự ủng hộ hoặc đồng ý bằng cách giơ tay.

A demonstration of support or agreement by a show of raised hands.

Ví dụ

During the meeting, a show of hands indicated approval.

Trong cuộc họp, một cuộc biểu tình bằng cách giơ tay cho thấy sự ủng hộ.

The show of hands revealed unanimous agreement among the attendees.

Cuộc biểu tình bằng cách giơ tay đã tiết lộ sự đồng thuận đồng lòng trong số những người tham dự.

She asked for a show of hands to decide on the next activity.

Cô ấy yêu cầu một cuộc biểu tình bằng cách giơ tay để quyết định hoạt động tiếp theo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/show of hands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show of hands

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.