Bản dịch của từ Show of hands trong tiếng Việt
Show of hands

Show of hands (Idiom)
Thể hiện sự ủng hộ hoặc đồng ý bằng cách giơ tay.
A demonstration of support or agreement by a show of raised hands.
During the meeting, a show of hands indicated approval.
Trong cuộc họp, một cuộc biểu tình bằng cách giơ tay cho thấy sự ủng hộ.
The show of hands revealed unanimous agreement among the attendees.
Cuộc biểu tình bằng cách giơ tay đã tiết lộ sự đồng thuận đồng lòng trong số những người tham dự.
She asked for a show of hands to decide on the next activity.
Cô ấy yêu cầu một cuộc biểu tình bằng cách giơ tay để quyết định hoạt động tiếp theo.
Cụm từ "show of hands" được sử dụng để chỉ hành động bỏ phiếu bằng cách giơ tay nhằm thể hiện sự đồng ý hoặc phản đối. Thuật ngữ này phổ biến trong các cuộc họp chính thức và các sự kiện xã hội để nhanh chóng thu thập ý kiến của người tham gia. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "show of hands" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "show" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secare", có nghĩa là "để hiện". Thành ngữ này được sử dụng để chỉ hành động biểu quyết hoặc thể hiện ý kiến của một nhóm người thông qua việc giơ tay. Về mặt lịch sử, cụm từ này đã trở thành một phương thức phổ biến trong các cuộc họp và sự kiện, giúp xác định ý kiến của đa số một cách trực quan và nhanh chóng. Sự kết hợp giữa việc "hiện" (show) và "tay" (hands) nhấn mạnh tính chất rõ ràng và trực tiếp trong quá trình biểu quyết.
Cụm từ "show of hands" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong các tình huống hội họp, thảo luận hay bỏ phiếu, cụm từ này phổ biến trong ngữ cảnh thể hiện sự đồng thuận hoặc quyết định nhanh. Chủ yếu được sử dụng trong môi trường giáo dục và các sự kiện cộng đồng, cụm từ này giúp minh chứng cho ý kiến tập thể mà không cần thiết phải tổ chức một cuộc bỏ phiếu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp