Bản dịch của từ Show-off trong tiếng Việt
Show-off
Show-off (Noun)
Một người hành động kiêu ngạo hoặc công khai phô trương bản thân, tài sản hoặc thành tích của họ.
A person who acts pretentiously or who publicly parades themselves their possessions or their accomplishments.
She is a show-off, always bragging about her expensive clothes.
Cô ấy là một người khoe khoang, luôn khoe về quần áo đắt tiền của mình.
I try to avoid show-offs because they can be annoying.
Tôi cố gắng tránh xa những người khoe khoang vì họ có thể làm phiền.
Do you think being a show-off is a good way to make friends?
Bạn có nghĩ rằng việc khoe khoang là một cách tốt để kết bạn không?
Dạng danh từ của Show-off (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Show-off | Show-offs |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Show-off cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "show-off" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ hành động khoe khoang hoặc thể hiện bản thân một cách phô trương, thường để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "show-off" thường được sử dụng như một cách diễn đạt tiêu cực, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể chỉ hành động tự hào về thành tích cá nhân. Cả hai ngôn ngữ đều nhất quán trong cách viết, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và cách thức diễn đạt trong giao tiếp.
Từ "show-off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cũ "showen" (hiện ra) và danh từ "off", có nghĩa là "thể hiện một cách phô trương". "Show-off" được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc cá nhân thể hiện thái độ kiêu ngạo, nhằm thu hút sự chú ý hoặc khẳng định bản thân. Qua thời gian, từ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong văn phong hiện đại, phản ánh sự tiêu cực trong việc phô trương bản thân một cách thái quá.
Từ "show-off" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về tính cách hoặc hành vi cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thích phô trương thành tích hoặc tài năng của mình trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp. Sự xuất hiện của từ này phản ánh những quan niệm về khiêm tốn và tự phụ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp