Bản dịch của từ Pretentiously trong tiếng Việt
Pretentiously
Pretentiously (Adverb)
She spoke pretentiously at the social event last Saturday.
Cô ấy nói một cách kiêu ngạo tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not act pretentiously during the charity fundraiser.
Anh ấy không hành động kiêu ngạo trong buổi gây quỹ từ thiện.
Did they behave pretentiously at the community meeting yesterday?
Họ có cư xử kiêu ngạo tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Một cách phô trương; theo cách nhằm gây ấn tượng với người khác.
Ostentatiously in a manner intended to impress others.
She spoke pretentiously at the social event last Saturday.
Cô ấy nói một cách kiêu ngạo tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
He did not dress pretentiously for the casual gathering.
Anh ấy không ăn mặc kiêu ngạo cho buổi gặp gỡ thân mật.
Did she act pretentiously during the charity dinner last month?
Cô ấy có hành động kiêu ngạo trong bữa tối từ thiện tháng trước không?
Theo cách tuyên bố không chính đáng về tầm quan trọng hoặc sự khác biệt.
In a manner with unwarranted claim to importance or distinction.
She spoke pretentiously about her charity work in front of everyone.
Cô ấy nói một cách kiêu ngạo về công việc từ thiện của mình trước mọi người.
He does not act pretentiously in social gatherings with his friends.
Anh ấy không hành xử kiêu ngạo trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
Do you think she behaves pretentiously at social events?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy hành xử kiêu ngạo tại các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "pretentiously" là một trạng từ diễn tả hành động hoặc thái độ thể hiện vẻ ngoài giả tạo nhằm gây ấn tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích. Với các phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "pretentiously" thường mang đến những ẩn ý tiêu cực về sự kiêu ngạo hoặc tự phụ. Từ này chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh văn học và phê bình xã hội.
Từ "pretentiously" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "praetendere", nghĩa là "đưa ra, giả vờ". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, chỉ hành động thể hiện một sự tự mãn giả tạo hoặc đánh bóng bản thân. Hiện nay, "pretentiously" thường được sử dụng để mô tả cách hành xử hoặc phát biểu của một người nhằm tạo ấn tượng về sự hiểu biết hoặc tài năng, thường mà không có sự thực chất đi kèm.
Từ "pretentiously" là một trạng từ được sử dụng để mô tả hành động thể hiện một phong cách hoặc kiến thức giả tạo, thường với mục đích gây ấn tượng với người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện nhưng có thể được tìm thấy trong các bài luận và mô tả văn học. Trong ngữ cảnh chung, "pretentiously" thường được dùng để chỉ những hành vi hay thái độ tự phụ trong giao tiếp xã hội hoặc thảo luận văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp