Bản dịch của từ Show sympathy trong tiếng Việt
Show sympathy
Show sympathy (Phrase)
Để bày tỏ lòng trắc ẩn hoặc sự hiểu biết đối với một ai đó.
To express compassion or understanding towards someone.
During the fundraiser, many people showed sympathy for the victims.
Trong buổi gây quỹ, nhiều người đã thể hiện sự đồng cảm với các nạn nhân.
The community rallied together to show sympathy to the grieving family.
Cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau để thể hiện sự đồng cảm với gia đình đang đau buồn.
The volunteers showed sympathy towards the homeless individuals in the area.
Các tình nguyện viên đã thể hiện sự đồng cảm với những người vô gia cư trong khu vực.
“Show sympathy” là một cụm động từ có nghĩa là bày tỏ sự cảm thông, lòng thương xót đối với những người gặp khó khăn hoặc đau khổ. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp xã hội để thể hiện sự hỗ trợ về mặt tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong cách phát âm, người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Anh.
Cụm từ "show sympathy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh từ "sympathia", có nghĩa là "sự cảm thông" hoặc "sự đồng cảm", được hình thành từ hai thành phần: "sym-" (cùng) và "pathos" (cảm xúc). Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng để mô tả quá trình hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, đặc biệt trong những tình huống khó khăn. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến khả năng cảm nhận và chia sẻ nỗi buồn, góp phần xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực.
Cụm từ "show sympathy" thường xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề tâm lý và xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự cảm thông trong các tình huống khó khăn hoặc đau buồn, chẳng hạn như khi thảo luận về những trải nghiệm tiêu cực của người khác. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong văn bản về sức khỏe tâm thần, quản lý xung đột hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, nhấn mạnh giá trị của sự cảm thông trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp