Bản dịch của từ Show sympathy trong tiếng Việt

Show sympathy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show sympathy (Phrase)

01

Để bày tỏ lòng trắc ẩn hoặc sự hiểu biết đối với một ai đó.

To express compassion or understanding towards someone.

Ví dụ

During the fundraiser, many people showed sympathy for the victims.

Trong buổi gây quỹ, nhiều người đã thể hiện sự đồng cảm với các nạn nhân.

The community rallied together to show sympathy to the grieving family.

Cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau để thể hiện sự đồng cảm với gia đình đang đau buồn.

The volunteers showed sympathy towards the homeless individuals in the area.

Các tình nguyện viên đã thể hiện sự đồng cảm với những người vô gia cư trong khu vực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Show sympathy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show sympathy

Không có idiom phù hợp