Bản dịch của từ Showerhead trong tiếng Việt

Showerhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showerhead (Noun)

ʃˈaʊɚhˌɛd
ʃˈaʊɚhˌɛd
01

Một thiết bị được lắp trong vòi hoa sen để điều khiển việc phun nước.

A device fitted in a shower that controls the spray of water.

Ví dụ

The showerhead in my apartment has three different spray settings.

Vòi sen trong căn hộ của tôi có ba chế độ phun khác nhau.

The new showerhead does not spray water evenly at all.

Vòi sen mới không phun nước đều chút nào.

Does the showerhead in the community center have adjustable settings?

Vòi sen trong trung tâm cộng đồng có chế độ điều chỉnh không?

The new showerhead in the community center provides a refreshing experience.

Cái vòi sen mới ở trung tâm cộng đồng mang lại trải nghiệm sảng khoái.

The old showerhead in the gym needs to be replaced soon.

Cái vòi sen cũ ở phòng tập cần được thay thế sớm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/showerhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showerhead

Không có idiom phù hợp