Bản dịch của từ Showerhead trong tiếng Việt
Showerhead

Showerhead (Noun)
The showerhead in my apartment has three different spray settings.
Vòi sen trong căn hộ của tôi có ba chế độ phun khác nhau.
The new showerhead does not spray water evenly at all.
Vòi sen mới không phun nước đều chút nào.
Does the showerhead in the community center have adjustable settings?
Vòi sen trong trung tâm cộng đồng có chế độ điều chỉnh không?
The new showerhead in the community center provides a refreshing experience.
Cái vòi sen mới ở trung tâm cộng đồng mang lại trải nghiệm sảng khoái.
The old showerhead in the gym needs to be replaced soon.
Cái vòi sen cũ ở phòng tập cần được thay thế sớm.
Từ "showerhead" chỉ về một thiết bị được lắp đặt trên vòi sen, có chức năng phun nước tạo thành tia nước khi tắm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi thuật ngữ "shower rose" cũng được sử dụng. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai thuật ngữ này đều chỉ về cùng một thiết bị, nhưng "shower rose" có thể mang sắc thái cổ điển hơn.
Từ "showerhead" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "shower" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chaufer", mang nghĩa là xối nước. Thành phần "head" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heafod", chỉ phần trên cùng, nơi phát ra nước. Sự kết hợp này phản ánh chức năng thiết yếu của thiết bị: phát tán nước từ vị trí cao. "Showerhead" hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh sinh hoạt hàng ngày, thể hiện rõ nét sự phát triển trong đời sống hiện đại.
Từ "showerhead" (vòi sen) không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết bị vệ sinh, cải tạo nhà cửa, hoặc trong các bài viết về tiện nghi trong nhà. Đặc biệt, khi thảo luận về tiện ích và thiết kế nội thất phòng tắm, từ này có sự xuất hiện tương đối phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp