Bản dịch của từ Showroom trong tiếng Việt
Showroom

Showroom (Noun)
The new car showroom opened in downtown New York last month.
Showroom ô tô mới đã mở ở trung tâm New York tháng trước.
The furniture showroom does not sell items at discounted prices.
Showroom đồ nội thất không bán hàng với giá giảm.
Is the appliance showroom located near the city center?
Showroom thiết bị có nằm gần trung tâm thành phố không?
Kết hợp từ của Showroom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Retail showroom Cửa hàng bán lẻ | The retail showroom displayed the latest fashion trends. Cửa hàng bán lẻ trưng bày xu hướng thời trang mới nhất. |
Carpet showroom Cửa hàng trưng bày thảm | The carpet showroom is spacious and well-lit. Cửa hàng thảm rộng rãi và sáng sủa. |
Dealer showroom Phòng trưng bày của đại lý | Does the dealer showroom have the latest models available? Cửa hàng đại lý có các mẫu mới nhất không? |
Furniture showroom Cửa hàng trưng bày đồ nội thất | The furniture showroom features a wide variety of elegant sofas. Cửa hàng nội thất có nhiều loại ghế sofa thanh lịch. |
Car showroom Cửa hàng ô tô | The car showroom displayed the latest models for customers to browse. Cửa hàng ô tô trưng bày các mẫu mới nhất để khách hàng xem. |
Họ từ
Showroom là một từ tiếng Anh chỉ không gian trưng bày sản phẩm, thường được sử dụng trong các ngành bán lẻ như ô tô, trang trí nội thất hay thời trang. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa phương, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm, nhưng không đáng kể. Showroom thường được thiết kế để thu hút khách hàng và tạo điều kiện cho họ trải nghiệm sản phẩm trước khi ra quyết định mua hàng.
Từ "showroom" có nguồn gốc từ hai tiếng Anh: "show" có nguồn gốc từ tiếng Đức "schouwen", có nghĩa là trình bày hoặc phô bày, và "room", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "rūm", có nghĩa là không gian hoặc phòng. Kể từ giữa thế kỷ 19, "showroom" được sử dụng để chỉ không gian trưng bày sản phẩm, phản ánh sự phát triển trong ngành thương mại và marketing. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ nơi mà khách hàng có thể quan sát, trải nghiệm các sản phẩm trước khi quyết định mua.
Từ "showroom" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi thường liên quan đến thương mại và quảng bá sản phẩm. Trong ngữ cảnh chung, "showroom" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc trưng bày sản phẩm, như ô tô, nội thất, hoặc công nghệ, nhằm thu hút khách hàng và cung cấp trải nghiệm thực tế về sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp