Bản dịch của từ Showroom trong tiếng Việt

Showroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showroom (Noun)

ʃˈoʊɹum
ʃˈoʊɹum
01

Phòng dùng để trưng bày hàng hóa để bán, chẳng hạn như đồ gia dụng, ô tô hoặc đồ nội thất.

A room used to display goods for sale such as appliances cars or furniture.

Ví dụ

The new car showroom opened in downtown New York last month.

Showroom ô tô mới đã mở ở trung tâm New York tháng trước.

The furniture showroom does not sell items at discounted prices.

Showroom đồ nội thất không bán hàng với giá giảm.

Is the appliance showroom located near the city center?

Showroom thiết bị có nằm gần trung tâm thành phố không?

Kết hợp từ của Showroom (Noun)

CollocationVí dụ

Retail showroom

Cửa hàng bán lẻ

The retail showroom displayed the latest fashion trends.

Cửa hàng bán lẻ trưng bày xu hướng thời trang mới nhất.

Carpet showroom

Cửa hàng trưng bày thảm

The carpet showroom is spacious and well-lit.

Cửa hàng thảm rộng rãi và sáng sủa.

Dealer showroom

Phòng trưng bày của đại lý

Does the dealer showroom have the latest models available?

Cửa hàng đại lý có các mẫu mới nhất không?

Furniture showroom

Cửa hàng trưng bày đồ nội thất

The furniture showroom features a wide variety of elegant sofas.

Cửa hàng nội thất có nhiều loại ghế sofa thanh lịch.

Car showroom

Cửa hàng ô tô

The car showroom displayed the latest models for customers to browse.

Cửa hàng ô tô trưng bày các mẫu mới nhất để khách hàng xem.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/showroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showroom

Không có idiom phù hợp