Bản dịch của từ Shrewish trong tiếng Việt
Shrewish

Shrewish (Adjective)
(của một người phụ nữ) xấu tính hoặc hung hăng quyết đoán.
Of a woman badtempered or aggressively assertive.
The shrewish woman yelled at the neighbors during the party.
Người phụ nữ hay cáu gắt đã la hét với hàng xóm trong bữa tiệc.
She is not shrewish; she is just very assertive in meetings.
Cô ấy không hay cáu gắt; cô chỉ rất quyết đoán trong các cuộc họp.
Is her shrewish behavior causing problems in the community?
Hành vi cáu gắt của cô ấy có gây ra vấn đề trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "shrewish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được dùng để mô tả một người phụ nữ có tính cách khó chịu, hay cằn nhằn hoặc giận dữ. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự độc ác hoặc không chịu nhượng bộ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "shrewish" có nghĩa và sử dụng tương tự nhau, nhưng người nói trong tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó trong các tác phẩm văn học nhiều hơn.
Từ "shrewish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shrewe", ám chỉ đến những người phụ nữ nóng tính hoặc hay cằn nhằn. Gốc Latin "screvere", có nghĩa là "cáu kỉnh", phản ánh tính cách của những người thường xuyên chỉ trích người khác. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả những người phụ nữ có hành vi giống như "shrew", biểu lộ sự tức giận và mạnh mẽ, trong khi hiện nay nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực đó.
Từ "shrewish" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề mô tả tính cách và biểu đạt ý kiến cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "shrewish" thường được sử dụng để mô tả phụ nữ có tính cách hay cãi cọ, thường là trong văn chương hoặc các tác phẩm phê bình xã hội, thể hiện những định kiến về giới và vai trò của phụ nữ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp