Bản dịch của từ Shrewish trong tiếng Việt

Shrewish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrewish (Adjective)

ʃɹˈuɪʃ
ʃɹˈuɪʃ
01

(của một người phụ nữ) xấu tính hoặc hung hăng quyết đoán.

Of a woman badtempered or aggressively assertive.

Ví dụ

The shrewish woman yelled at the neighbors during the party.

Người phụ nữ hay cáu gắt đã la hét với hàng xóm trong bữa tiệc.

She is not shrewish; she is just very assertive in meetings.

Cô ấy không hay cáu gắt; cô chỉ rất quyết đoán trong các cuộc họp.

Is her shrewish behavior causing problems in the community?

Hành vi cáu gắt của cô ấy có gây ra vấn đề trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrewish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrewish

Không có idiom phù hợp