Bản dịch của từ Shrieking trong tiếng Việt

Shrieking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrieking (Verb)

ʃɹˈikɪŋ
ʃɹˈikɪŋ
01

Để thốt ra một âm thanh hoặc từ chói tai cao độ.

To utter a highpitched piercing sound or words.

Ví dụ

The children were shrieking with joy at the birthday party.

Những đứa trẻ đang hét lên vì vui sướng trong bữa tiệc sinh nhật.

The audience was not shrieking during the quiet moments of the play.

Khán giả không hét lên trong những khoảnh khắc yên tĩnh của vở kịch.

Why were the fans shrieking so loudly at the concert?

Tại sao người hâm mộ lại hét lên to như vậy trong buổi hòa nhạc?

Dạng động từ của Shrieking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shriek

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shrieked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shrieked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shrieks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shrieking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrieking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrieking

Không có idiom phù hợp