Bản dịch của từ Shrieking trong tiếng Việt
Shrieking

Shrieking (Verb)
The children were shrieking with joy at the birthday party.
Những đứa trẻ đang hét lên vì vui sướng trong bữa tiệc sinh nhật.
The audience was not shrieking during the quiet moments of the play.
Khán giả không hét lên trong những khoảnh khắc yên tĩnh của vở kịch.
Why were the fans shrieking so loudly at the concert?
Tại sao người hâm mộ lại hét lên to như vậy trong buổi hòa nhạc?
Dạng động từ của Shrieking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shriek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrieked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrieked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrieks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrieking |
Họ từ
Từ "shrieking" là danh từ và động từ, chỉ hành động phát ra tiếng thét lớn và chói tai, thường mang tính chất hoảng sợ hoặc phấn khích. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "shrieking" có thể được sử dụng để mô tả phản ứng trong các tình huống khẩn cấp hoặc trong các hoạt động giải trí. Thông thường, từ này được coi là tiêu cực do chất giọng cao và âm lượng lớn của nó.
Từ "shrieking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shriek", xuất phát từ tiếng Old English "screcan", có nghĩa là "kêu la". Gốc Latin của từ này có thể liên hệ đến từ "crecare", mang ý nghĩa tương tự về âm thanh to lớn. Sự phát triển của từ này phản ánh việc sử dụng nó để chỉ những âm thanh chói tai, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi hoặc đau đớn. Với nghĩa hiện tại, "shrieking" thường được dùng để mô tả những tiếng kêu to, gây ấn tượng và dễ nhận biết.
Từ "shrieking" có tần suất sử dụng khá cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi mà các tình huống căng thẳng và cảm xúc mạnh mẽ thường được mô tả. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả sự sợ hãi hoặc phản ứng mạnh mẽ. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, "shrieking" cũng thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh, và các tình huống mô tả âm thanh lớn hoặc cảm xúc mãnh liệt như hoảng sợ hoặc phấn khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp