Bản dịch của từ Shrinkage trong tiếng Việt
Shrinkage

Shrinkage (Noun)
The shrinkage of the population in rural areas is concerning.
Sự co lại của dân số ở các khu vực nông thôn đang lo ngại.
The company experienced a shrinkage in profits due to economic downturn.
Công ty gặp phải sự giảm lợi nhuận do suy thoái kinh tế.
There was a noticeable shrinkage in the number of volunteers this year.
Có sự giảm rõ rệt về số lượng tình nguyện viên năm nay.
Họ từ
Shrinkage là thuật ngữ chỉ sự giảm kích thước hoặc khối lượng của một vật thể, thường xảy ra khi vật liệu bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm hoặc quá trình sản xuất. Trong ngữ cảnh thương mại, shrinkage cũng đề cập đến tổn thất tài sản do ăn cắp hoặc thất thoát. Từ này được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "shrinkage" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shrink", được hình thành từ tiếng Đức cổ "srinchan", có nghĩa là co lại. Tiếng Latin "stringere", cũng có nghĩa tương tự, đã góp phần hình thành từ này. Lịch sử từ diễn ra từ thời Trung cổ đến nay, "shrinkage" đã phát triển để chỉ sự giảm kích thước hoặc khối lượng của vật thể. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh quá trình vật lý của sự co lại, thường liên quan đến vải hoặc tài sản.
Từ "shrinkage" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là các lĩnh vực liên quan đến kinh tế, vật lý và khoa học vật liệu, nơi mô tả hiện tượng giảm kích thước hoặc khối lượng. Trong ngữ cảnh thương mại, "shrinkage" cũng được dùng để chỉ sự thất thoát hàng hóa do hư hỏng hoặc trộm cắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp