Bản dịch của từ Shrivelled trong tiếng Việt
Shrivelled

Shrivelled (Verb)
The old photographs shriveled in the damp basement over the years.
Những bức ảnh cũ đã bị co lại trong tầng hầm ẩm ướt qua nhiều năm.
The community garden did not shrivel during the hot summer months.
Khu vườn cộng đồng không bị co lại trong những tháng hè nóng bức.
Did the flowers shrivel after the long drought last summer?
Những bông hoa có bị co lại sau đợt hạn hán dài vào mùa hè không?
Dạng động từ của Shrivelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrivel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrivelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrivelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrivels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrivelling |
Shrivelled (Adjective)
Nhăn nheo và co lại, đặc biệt là do mất độ ẩm hoặc tuổi già.
Wrinkled and contracted especially due to loss of moisture or old age.
The shrivelled leaves indicate the tree is suffering from drought.
Những chiếc lá nhăn nheo cho thấy cây đang chịu hạn hán.
The flowers did not shrivelled in the vase for a week.
Những bông hoa không bị nhăn nheo trong bình một tuần.
Why do the shrivelled fruits appear in the market?
Tại sao những trái cây nhăn nheo lại xuất hiện trên thị trường?
Họ từ
Từ "shrivelled" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là co lại, nhăn nheo hoặc mất nước, thường dùng để mô tả trạng thái của thực vật hoặc da người khi tiếp xúc với môi trường khô hanh. Trong tiếng Anh Anh, "shrivelled" và trong tiếng Anh Mỹ, "shriveled", mặc dù cách viết khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên. Cả hai đều chỉ tình trạng sự vật bị co lại, thường mang sắc thái tiêu cực trong ngữ cảnh mô tả sức khỏe hoặc chất lượng.
Từ "shrivelled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shrivel", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cũ "scryflian", có nghĩa là "co lại". Tiếp theo, từ này phát triển từ tiếng Latin "excrēscere", nghĩa là "làm cho co lại". Qua thời gian, "shrivelled" được sử dụng để chỉ sự co lại hoặc mất nước, thường liên quan đến thực vật, da, hoặc các vật thể khác do tác động của thời tiết hoặc tuổi tác. Ý nghĩa hiện tại có sự liên kết chặt chẽ với tình trạng khô héo hoặc suy giảm.
Từ "shrivelled" thường xuất hiện trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của IELTS với tần suất thấp. Trong bối cảnh thi IELTS, nó có thể được sử dụng để mô tả tình trạng của thực vật hoặc các vật thể bị ảnh hưởng bởi môi trường, như khô hạn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để diễn tả sự co lại, héo úa của da hoặc thực phẩm, thể hiện sự suy giảm chất lượng hoặc sức sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp