Bản dịch của từ Shrivelled trong tiếng Việt

Shrivelled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrivelled (Verb)

ʃɹˈɪvəld
ʃɹˈɪvəld
01

Trở nên hoặc làm cho bị teo lại và nhăn nheo.

Become or cause to become shrunken and wrinkled.

Ví dụ

The old photographs shriveled in the damp basement over the years.

Những bức ảnh cũ đã bị co lại trong tầng hầm ẩm ướt qua nhiều năm.

The community garden did not shrivel during the hot summer months.

Khu vườn cộng đồng không bị co lại trong những tháng hè nóng bức.

Did the flowers shrivel after the long drought last summer?

Những bông hoa có bị co lại sau đợt hạn hán dài vào mùa hè không?

Dạng động từ của Shrivelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shrivel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shrivelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shrivelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shrivels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shrivelling

Shrivelled (Adjective)

ʃɹˈɪvəld
ʃɹˈɪvəld
01

Nhăn nheo và co lại, đặc biệt là do mất độ ẩm hoặc tuổi già.

Wrinkled and contracted especially due to loss of moisture or old age.

Ví dụ

The shrivelled leaves indicate the tree is suffering from drought.

Những chiếc lá nhăn nheo cho thấy cây đang chịu hạn hán.

The flowers did not shrivelled in the vase for a week.

Những bông hoa không bị nhăn nheo trong bình một tuần.

Why do the shrivelled fruits appear in the market?

Tại sao những trái cây nhăn nheo lại xuất hiện trên thị trường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrivelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrivelled

Không có idiom phù hợp