Bản dịch của từ Shrouding trong tiếng Việt
Shrouding

Shrouding (Verb)
Che phủ hoặc bao bọc hoàn toàn.
Cover or envelop completely.
The controversy is shrouding the local community with uncertainty.
Sự tranh cãi đang bao phủ cộng đồng địa phương bằng sự không chắc chắn.
The lack of transparency is shrouding the investigation in secrecy.
Sự thiếu minh bạch đang bao phủ cuộc điều tra trong bí mật.
Is misinformation shrouding the truth in this social issue?
Liệu thông tin sai lệch có đang bao phủ sự thật trong vấn đề xã hội này không?
Họ từ
"Shrouding" là danh từ và động từ nguyên mẫu có nguồn gốc từ động từ "shroud", mang nghĩa che khuất, bao phủ hoặc che đậy. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc che chắn một vật gì đó, thường là về mặt vật lý hoặc biểu tượng. Trong tiếng Anh Anh, "shrouding" thường được dùng trong các văn bản mô tả nghệ thuật hoặc văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn về tính vật lý và thực tiễn. Cách phát âm của từ này tương tự nhau tại cả hai phương ngữ, nhưng có thể có khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "shrouding" xuất phát từ động từ tiếng Anh "shroud", có nguồn gốc từ tiếng Old English "scrūd", có nghĩa là "tấm vải" hoặc "bọc lại". Latin root "sCLUDERE" có nghĩa là "để đóng kín" hoặc "bọc lại". Trong lịch sử, shroud thường được sử dụng để chỉ tấm vải dùng để che phủ xác chết. Ngày nay, "shrouding" không chỉ liên quan đến việc che phủ vật chất, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, như việc ẩn giấu thông tin hoặc làm nhòa đi những sự thật.
Từ "shrouding" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngữ nghĩa khá cụ thể, liên quan đến việc che đậy hay bảo vệ một cái gì đó, thường trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc biểu tượng. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về môi trường, tam giác văn hóa, hoặc trong văn bản mô tả. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "shrouding" thường được sử dụng trong văn học, nghiên cứu khoa học về khí hậu, hoặc trong các cuộc thảo luận triết học, nơi mà ý tưởng về cái ẩn giấu và sự che phủ được khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp