Bản dịch của từ Shrouding trong tiếng Việt
Shrouding
Verb
Shrouding (Verb)
ʃɹˈaʊdɪŋ
ʃɹˈaʊdɪŋ
01
Che phủ hoặc bao bọc hoàn toàn.
Cover or envelop completely.
Ví dụ
The controversy is shrouding the local community with uncertainty.
Sự tranh cãi đang bao phủ cộng đồng địa phương bằng sự không chắc chắn.
The lack of transparency is shrouding the investigation in secrecy.
Sự thiếu minh bạch đang bao phủ cuộc điều tra trong bí mật.
Is misinformation shrouding the truth in this social issue?
Liệu thông tin sai lệch có đang bao phủ sự thật trong vấn đề xã hội này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shrouding
Không có idiom phù hợp