Bản dịch của từ Shrugging trong tiếng Việt
Shrugging

Shrugging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nhún vai.
Present participle and gerund of shrug.
She is shrugging off criticism about her IELTS writing score.
Cô ấy đang coi nhẹ lời chỉ trích về điểm viết IELTS của mình.
They are not shrugging away from discussing social issues in class.
Họ không tránh né việc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Is he shrugging when asked about his speaking performance?
Liệu anh ấy có nhún vai khi được hỏi về phần nói không?
Dạng động từ của Shrugging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrugging |
Họ từ
"Shrugging" là động từ hiện tại phân từ của "shrug", có nghĩa là cử chỉ nâng vai lên xuống, thường được thực hiện để diễn tả sự không biết, không quan tâm hoặc từ chối thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, hình thức nói có thể khác biệt do ngữ điệu và khẩu ngữ địa phương. "Shrugging" thường được coi là một hành động không chính thức, phản ánh thái độ hoặc cảm xúc của người nói.
Từ "shrugging" xuất phát từ động từ tiếng Anh "shrug", có nguồn gốc từ tiếng cổ Bắc Âu "skryggja", có nghĩa là “co vai.” Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động nâng vai lên để thể hiện sự thiếu quan tâm, không chắc chắn hoặc từ chối trách nhiệm. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ hành động vật lý sang biểu đạt tâm lý phản ánh rõ nét vai trò của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp con người hiện đại.
Từ "shrugging" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, cả trong nghe, nói, đọc và viết, do tính chất cụ thể và hành động này không nằm trong phạm vi từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự không chắc chắn hoặc thờ ơ. Trong văn cảnh diễn đạt cảm xúc, "shrugging" diễn tả sự từ chối trách nhiệm hoặc không quan tâm trong các cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp