Bản dịch của từ Shumai trong tiếng Việt
Shumai
Shumai (Noun)
I love eating shumai at the local dim sum restaurant.
Tôi thích ăn shumai tại nhà hàng dim sum địa phương.
Many people do not know how to make shumai at home.
Nhiều người không biết cách làm shumai ở nhà.
Have you tried the shumai at the new Asian market?
Bạn đã thử shumai tại chợ châu Á mới chưa?
Shumai (sủi mãi) là một loại bánh hấp truyền thống có nguồn gốc từ ẩm thực Trung Quốc, thường được làm từ bột mì và nhân thịt, thường là thịt heo hoặc tôm. Tại Anh và Mỹ, từ "shumai" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt trong nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do ngữ âm địa phương. Shumai thường được phục vụ như món ăn khai vị trong các nhà hàng dim sum và được yêu thích rộng rãi trong văn hóa ẩm thực châu Á.
Từ "shumai" có nguồn gốc từ tiếng Trung, cụ thể là "烧卖" (shāomài), có nghĩa là "bánh hấp". Từ này cũng chứa các yếu tố từ ngữ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác trong khu vực châu Á, phản ánh sự giao thoa văn hóa qua món ăn. Bánh shumai, thường được làm từ bột mì, thịt và rau, đã phát triển thành một phần quan trọng của ẩm thực trong và ngoài Trung Quốc. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ loại bánh hấp đặc trưng này.
Từ "shumai" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các bài viết về ẩm thực Trung Quốc và đồ ăn châu Á. Trong các bộ phận của IELTS, khả năng xuất hiện của từ này trong nghe, nói, đọc và viết là thấp, do nó không phổ biến trong chủ đề học thuật chính. Thông thường, shumai được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về món ăn, văn hóa ẩm thực hoặc trong các bài tiểu luận liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng.