Bản dịch của từ Shumai trong tiếng Việt
Shumai
Noun [U/C]
Shumai (Noun)
Ví dụ
I love eating shumai at the local dim sum restaurant.
Tôi thích ăn shumai tại nhà hàng dim sum địa phương.
Many people do not know how to make shumai at home.
Nhiều người không biết cách làm shumai ở nhà.
Have you tried the shumai at the new Asian market?
Bạn đã thử shumai tại chợ châu Á mới chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shumai
Không có idiom phù hợp