Bản dịch của từ Shutting trong tiếng Việt
Shutting
Shutting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đóng cửa.
Present participle and gerund of shut.
Shutting down social media can reduce anxiety for many users.
Đóng mạng xã hội có thể giảm lo âu cho nhiều người dùng.
Shutting off notifications helps me focus on my studies.
Tắt thông báo giúp tôi tập trung vào việc học.
Is shutting your phone during class necessary for better learning?
Có cần tắt điện thoại trong lớp để học tốt hơn không?
Dạng động từ của Shutting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shut |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shut |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shutting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shutting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp