Bản dịch của từ Shutting trong tiếng Việt
Shutting

Shutting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đóng cửa.
Present participle and gerund of shut.
Shutting down social media can reduce anxiety for many users.
Đóng mạng xã hội có thể giảm lo âu cho nhiều người dùng.
Shutting off notifications helps me focus on my studies.
Tắt thông báo giúp tôi tập trung vào việc học.
Is shutting your phone during class necessary for better learning?
Có cần tắt điện thoại trong lớp để học tốt hơn không?
Dạng động từ của Shutting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shut |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shut |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shutting |
Họ từ
"Shutting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "shut", có nghĩa là đóng lại hoặc ngăn chặn việc truy cập vào một không gian hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "shutting" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈʃʌtɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có cách phát âm tương tự nhưng có thể mang âm sắc khác biệt nhẹ. "Shutting" thường xuất hiện trong các cụm từ như "shutting down", ngụ ý việc ngừng hoạt động hoàn toàn.
Từ "shutting" khởi nguồn từ động từ tiếng Anh "shut", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là "đóng" hoặc "khép lại". Từ này có thể truy nguồn sâu hơn đến tiếng Đức cổ "scutōnan", đồng nghĩa với việc làm cho một không gian kín. Trong lịch sử, "shutting" đã phát triển để chỉ việc đóng cửa, giới hạn hoặc ngăn chặn điều gì đó. Hiện tại, từ này không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn biểu thị ý nghĩa trừu tượng hơn về việc cắt đứt hoặc chấm dứt một trạng thái nào đó.
Từ "shutting" thường xuất hiện trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả quá trình đóng cửa hoặc kết thúc hoạt động nào đó. Tần suất sử dụng của nó trong phần Viết và Nói có thể thấp hơn, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến an toàn, quản lý hoặc môi trường. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hằng ngày như đóng cửa cửa sổ, cửa ra vào hay khi kết thúc một cuộc họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



