Bản dịch của từ Shutting trong tiếng Việt

Shutting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shutting(Verb)

ʃˈʌtɪŋ
ʃˈʌtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đóng cửa.

Present participle and gerund of shut.

Ví dụ

Dạng động từ của Shutting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shut

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shut

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shut

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shuts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shutting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ