Bản dịch của từ Shyness trong tiếng Việt

Shyness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shyness (Noun)

ʃˈɑɪnəs
ʃˈɑɪnəs
01

Phẩm chất nhút nhát; nỗi sợ hãi khi giao tiếp xã hội.

The quality of being shy; a fear of social interactions.

Ví dụ

Her shyness prevented her from speaking up in group discussions.

Sự nhút nhát của cô ấy đã khiến cô ấy không thể lên tiếng trong các cuộc thảo luận nhóm.

John's shyness made it difficult for him to make new friends.

Sự nhút nhát của John khiến anh ấy khó kết bạn mới.

Shyness can be overcome with practice and gradual exposure to social situations.

Sự nhút nhát có thể được khắc phục bằng cách luyện tập và tiếp xúc dần dần với các tình huống xã hội.

Dạng danh từ của Shyness (Noun)

SingularPlural

Shyness

-

Kết hợp từ của Shyness (Noun)

CollocationVí dụ

Extreme shyness

Sự rụt rè

Her extreme shyness made it hard to socialize with classmates.

Sự rụt rè cực độ của cô ấy làm cho việc giao tiếp với bạn cùng lớp trở nên khó khăn.

Initial shyness

Ngần ngại ban đầu

Her initial shyness faded as she made new friends.

Sự ngượng ngùng ban đầu của cô ấy dần phai nhạt khi cô ấy kết bạn mới.

Natural shyness

Tính nhút nhát tự nhiên

Her natural shyness made it difficult to speak in public.

Sự nhút nhát tự nhiên của cô ấy làm cho việc nói trước công chúng trở nên khó khăn.

Paralysing/paralyzing shyness

Sự nhút nhát tê liệt

Her paralyzing shyness prevented her from speaking during the presentation.

Sự nhút nhát tê liệt đã ngăn cô ấy nói trong bài thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shyness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shyness

Không có idiom phù hợp