Bản dịch của từ Shyness trong tiếng Việt
Shyness

Shyness (Noun)
Her shyness prevented her from speaking up in group discussions.
Sự nhút nhát của cô ấy đã khiến cô ấy không thể lên tiếng trong các cuộc thảo luận nhóm.
John's shyness made it difficult for him to make new friends.
Sự nhút nhát của John khiến anh ấy khó kết bạn mới.
Shyness can be overcome with practice and gradual exposure to social situations.
Sự nhút nhát có thể được khắc phục bằng cách luyện tập và tiếp xúc dần dần với các tình huống xã hội.
Dạng danh từ của Shyness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shyness | - |
Kết hợp từ của Shyness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme shyness Sự rụt rè | Her extreme shyness made it hard to socialize with classmates. Sự rụt rè cực độ của cô ấy làm cho việc giao tiếp với bạn cùng lớp trở nên khó khăn. |
Initial shyness Ngần ngại ban đầu | Her initial shyness faded as she made new friends. Sự ngượng ngùng ban đầu của cô ấy dần phai nhạt khi cô ấy kết bạn mới. |
Natural shyness Tính nhút nhát tự nhiên | Her natural shyness made it difficult to speak in public. Sự nhút nhát tự nhiên của cô ấy làm cho việc nói trước công chúng trở nên khó khăn. |
Paralysing/paralyzing shyness Sự nhút nhát tê liệt | Her paralyzing shyness prevented her from speaking during the presentation. Sự nhút nhát tê liệt đã ngăn cô ấy nói trong bài thuyết trình. |
Họ từ
Tính nhút nhát (shyness) là trạng thái tâm lý đặc trưng bởi cảm giác lo âu và không thoải mái trong các tình huống xã hội. Người có tính nhút nhát thường cảm thấy khó khăn khi giao tiếp hoặc tiếp xúc với người khác, gây ra sự hạn chế trong việc thiết lập mối quan hệ. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, "shyness" được sử dụng phổ biến mà không có biến thể nào khác, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "shyness" hoặc "bashfulness" với nghĩa tương tự nhưng "bashfulness" thường mang sắc thái cổ điển hơn.
Từ "shyness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shy", xuất phát từ gốc tiếng Pháp "eschever", nghĩa là "tránh xa". Gốc Latinh "ex-cavere", với nghĩa là "cẩn trọng, ngừa", cũng có sự liên quan, phản ánh cảm giác e ngại hoặc ngần ngại. Sự phát triển lịch sử của từ này cho thấy sự liên kết giữa sự e dè và tâm lý tránh tương tác xã hội. Hiện nay, "shyness" thường chỉ trạng thái lo lắng, thiếu tự tin khi giao tiếp với người khác.
Từ "shyness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do nội dung thường thiên về từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần Viết và Đọc, liên quan đến các chủ đề về tâm lý và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "shyness" thường được sử dụng khi thảo luận về hành vi cá nhân, sự tự ti trong giao tiếp, hoặc trong các nghiên cứu tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp