Bản dịch của từ Sibilance trong tiếng Việt
Sibilance

Sibilance (Noun)
The sibilance in her voice captivated the audience during the speech.
Âm thanh rít trong giọng nói của cô đã thu hút khán giả.
There was no sibilance in his presentation, making it very clear.
Không có âm thanh rít nào trong bài thuyết trình của anh ấy.
Did you notice the sibilance in their conversation at the event?
Bạn có nhận thấy âm thanh rít trong cuộc trò chuyện của họ không?
Sibilance (Adjective)
The sibilance of the crowd was overwhelming during the concert.
Âm thanh rít của đám đông thật áp đảo trong buổi hòa nhạc.
There was no sibilance when the speaker addressed the audience.
Không có âm thanh rít khi diễn giả phát biểu trước khán giả.
Did you hear the sibilance in her voice during the speech?
Bạn có nghe thấy âm thanh rít trong giọng nói của cô ấy không?
Sibilance là hiện tượng âm thanh xảy ra khi một âm thanh hissing, như "s" hoặc "sh", được phát ra trong lời nói hoặc văn bản. Hiện tượng này thường được sử dụng trong thơ ca và văn chương để tạo ra hiệu ứng âm thanh đặc biệt, góp phần tăng tính nhịp điệu và nhấn mạnh nội dung. Sibilance có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng hay ý nghĩa.
Từ "sibilance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "sibilans", có nghĩa là "hissing" (tiếng rít). Được hình thành từ động từ "sibilare", nghĩa là "phát ra âm thanh như hổn hển". Trong văn học và ngôn ngữ, thuật ngữ này chỉ sự hiện diện của âm sắc rít rào, thường được tạo ra bằng các âm tiết "s", "sh", và "z". Sibilance hiện nay được sử dụng để tạo ra hiệu ứng âm thanh trong thơ ca và ngữ điệu, góp phần tăng cường tính biểu cảm và sức cuốn hút của ngôn từ.
Sibilance là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ nghệ thuật, đặc biệt là trong phân tích thơ ca và âm nhạc, khi mô tả các âm tiết tạo ra âm thanh, như "s" hoặc "sh". Ngoài ra, sibilance cũng xuất hiện trong lĩnh vực ngữ âm học, khi nghiên cứu cách phát âm và ảnh hưởng của âm thanh đến cảm nhận người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp