Bản dịch của từ Sibilance trong tiếng Việt

Sibilance

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sibilance (Noun)

sˈaɪbələns
sˈaɪbələns
01

Một tiếng rít.

A hissing sound.

Ví dụ

The sibilance in her voice captivated the audience during the speech.

Âm thanh rít trong giọng nói của cô đã thu hút khán giả.

There was no sibilance in his presentation, making it very clear.

Không có âm thanh rít nào trong bài thuyết trình của anh ấy.

Did you notice the sibilance in their conversation at the event?

Bạn có nhận thấy âm thanh rít trong cuộc trò chuyện của họ không?

Sibilance (Adjective)

sˈaɪbələns
sˈaɪbələns
01

Tạo ra âm thanh rít.

Producing a hissing sound.

Ví dụ

The sibilance of the crowd was overwhelming during the concert.

Âm thanh rít của đám đông thật áp đảo trong buổi hòa nhạc.

There was no sibilance when the speaker addressed the audience.

Không có âm thanh rít khi diễn giả phát biểu trước khán giả.

Did you hear the sibilance in her voice during the speech?

Bạn có nghe thấy âm thanh rít trong giọng nói của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sibilance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sibilance

Không có idiom phù hợp