Bản dịch của từ Sibilate trong tiếng Việt
Sibilate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sibilate" xuất phát từ tiếng Latin "sibilare", có nghĩa là phát ra âm thanh the thé hoặc thanh tao. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này mô tả việc phát âm các âm sibilant, như /s/, /z/, /ʃ/, và /ʒ/, tạo ra tiếng réo rắt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ngữ âm và ngữ nghĩa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến cách phát âm hoặc ý nghĩa của từ này.
Từ "sibilate" xuất phát từ tiếng Latin "sibilare", có nghĩa là "thổi ra âm thanh như tiếng rít". Động từ này được hình thành từ tiền tố "si-" và gốc từ "bilare", có nghĩa là "hót". Sự phát triển ngữ nghĩa từ âm thanh nhẹ nhàng đến việc sử dụng trong ngữ cảnh âm học hiện đại phản ánh tính chất của âm thanh đặc trưng, thường liên quan đến việc phát âm và giao tiếp, tạo nên sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa đương thời.
Từ "sibilate" chỉ âm thanh sắc nhọn, thường được liên kết với âm "s". Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu ngôn ngữ. Ngoài ra, "sibilate" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả đặc điểm âm thanh trong ngữ âm học hoặc phân tích âm thanh.
Họ từ
Từ "sibilate" xuất phát từ tiếng Latin "sibilare", có nghĩa là phát ra âm thanh the thé hoặc thanh tao. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này mô tả việc phát âm các âm sibilant, như /s/, /z/, /ʃ/, và /ʒ/, tạo ra tiếng réo rắt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ngữ âm và ngữ nghĩa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến cách phát âm hoặc ý nghĩa của từ này.
Từ "sibilate" xuất phát từ tiếng Latin "sibilare", có nghĩa là "thổi ra âm thanh như tiếng rít". Động từ này được hình thành từ tiền tố "si-" và gốc từ "bilare", có nghĩa là "hót". Sự phát triển ngữ nghĩa từ âm thanh nhẹ nhàng đến việc sử dụng trong ngữ cảnh âm học hiện đại phản ánh tính chất của âm thanh đặc trưng, thường liên quan đến việc phát âm và giao tiếp, tạo nên sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa đương thời.
Từ "sibilate" chỉ âm thanh sắc nhọn, thường được liên kết với âm "s". Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu ngôn ngữ. Ngoài ra, "sibilate" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả đặc điểm âm thanh trong ngữ âm học hoặc phân tích âm thanh.
