Bản dịch của từ Sibilates trong tiếng Việt
Sibilates

Sibilates (Verb)
The audience sibilates when the speaker makes a controversial statement.
Khán giả phát ra âm thanh rít khi diễn giả đưa ra tuyên bố gây tranh cãi.
People do not sibilate during the peaceful protests in Washington.
Mọi người không phát ra âm thanh rít trong các cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.
Why do some students sibilate when discussing sensitive topics?
Tại sao một số sinh viên lại phát ra âm thanh rít khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm?
Sibilates (Noun)
The audience sibilates when the speaker mispronounces their names.
Khán giả phát ra âm thanh rít khi diễn giả phát âm sai tên họ.
They do not sibilate during the presentation about climate change.
Họ không phát ra âm thanh rít trong buổi thuyết trình về biến đổi khí hậu.
Do the students sibilate when they disagree with the speaker?
Các sinh viên có phát ra âm thanh rít khi không đồng ý với diễn giả không?
Họ từ
Từ "sibilates" là động từ chỉ hành động phát ra âm thanh xì xào hoặc âm thanh giống như tiếng rít, thường liên quan đến việc phát âm của một số phụ âm, như /s/ hoặc /ʃ/. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ hiện tượng âm thanh trong quá trình nói. Tuy nhiên, "sibilates" không được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Sự khác biệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể cần được tham chiếu từ nghiên cứu và thực hành trong ngôn ngữ học.
Từ "sibilates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sibilare", nghĩa là "kêu, hót" hoặc "phát ra âm thanh giống như tiếng rít". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sibilates" thường được sử dụng để chỉ hành động phát ra âm thanh xèo xèo hoặc thì thầm, tương tự như tiếng của một con rắn. Sự chuyển biến nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa âm thanh nguyên thủy và cảm giác của người nghe, dẫn đến sự sử dụng từ ngữ này trong ngữ cảnh âm thanh và ngữ điệu.
Từ "sibilates" có tần suất sử dụng chiếm tỷ lệ thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đây là một từ chuyên ngành dùng để chỉ âm thanh sắc bén, thường được liên kết với nghiên cứu ngôn ngữ hoặc âm nhạc. Trong các ngữ cảnh khác, "sibilates" thường xuất hiện trong phân tích ngữ âm, mô tả cách thức phát âm của con người hoặc các hệ thống âm thanh trong tự nhiên, song lại ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.