Bản dịch của từ Sibyllic trong tiếng Việt
Sibyllic

Sibyllic (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của sibyl; tiên tri.
Relating to or characteristic of a sibyl prophetic.
Her sibyllic predictions about the economy surprised many during the conference.
Những dự đoán thần bí của cô ấy về nền kinh tế đã gây bất ngờ trong hội nghị.
The sibyllic advice given by experts is often ignored in social discussions.
Lời khuyên thần bí được đưa ra bởi các chuyên gia thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do you believe in the sibyllic messages from historical figures like Nostradamus?
Bạn có tin vào những thông điệp thần bí từ các nhân vật lịch sử như Nostradamus không?
Họ từ
"Sibyllic" là một tính từ miêu tả điều gì đó liên quan đến lời tiên tri hoặc dự đoán, đặc biệt là trong bối cảnh văn học, nơi nó thường được sử dụng để chỉ những phát biểu khó hiểu hoặc mơ hồ. Từ này có nguồn gốc từ "sibyl", có nghĩa là nữ thầy bói trong văn hóa cổ đại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút khi nhấn trọng âm, thường làm cho ngữ âm ở Anh có phần nhẹ nhàng hơn.
Từ "sibyllic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sibylla", chỉ những nữ tiết lộ bói toán trong nền văn hóa cổ đại, đặc biệt là trong văn hóa La Mã. Khái niệm "sibyl" liên quan tới hình thức tiên tri, trong đó những lời tiên tri thường mang tính chất khó hiểu hoặc biểu tượng. Đến nay, "sibyllic" được sử dụng để chỉ những lời nói, văn bản hoặc ý tưởng mang tính huyền bí, không rõ ràng, phản ánh sự bí ẩn và sâu sắc của lời lẽ tiên tri thời xưa.
Từ "sibyllic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, do nó mang tính chất văn học và ít xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Thực tế, nó được dùng để mô tả điều gì đó liên quan tới các lời tiên tri hoặc có tính chất bí ẩn, thường phổ biến trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm liên quan đến thần thoại. Người ta có thể gặp từ này trong bài luận văn, thơ ca, hoặc các bài thuyết trình về văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp