Bản dịch của từ Sick leave trong tiếng Việt
Sick leave

Sick leave (Noun)
Maria took sick leave for two weeks due to a severe flu.
Maria đã nghỉ ốm hai tuần vì bị cúm nặng.
John does not usually take sick leave unless he is really ill.
John thường không nghỉ ốm trừ khi anh ấy thật sự ốm.
How many days of sick leave do employees get per year?
Nhân viên được nghỉ ốm bao nhiêu ngày mỗi năm?
Sick leave là một thuật ngữ chỉ thời gian nghỉ phép mà nhân viên được cho phép tạm nghỉ làm việc do lý do sức khỏe. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của luật pháp lao động và chính sách công ty, trong khi ở Mỹ, sick leave có thể được áp dụng dưới các chương trình phúc lợi khác nhau. Trong cả hai biến thể tiếng Anh, người sử dụng thường ám chỉ đến quyền lợi mà người lao động được hưởng, nhằm bảo vệ sức khỏe cá nhân và công việc.
Thuật ngữ "sick leave" bao gồm hai thành phần: "sick" và "leave". Từ "sick" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sōc", có nghĩa là "bệnh" hoặc "khó chịu". Từ "leave" xuất phát từ tiếng Old English "lefan", mang ý nghĩa là "để lại" hoặc "cho phép". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh khái niệm về việc được phép vắng mặt khỏi công việc do bệnh tật, và đã trở thành một phần thiết yếu trong chính sách quản lý nhân sự hiện đại.
Thuật ngữ "sick leave" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc chế độ làm việc thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để thảo luận về quyền lợi người lao động hoặc khi trình bày tình trạng sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "sick leave" thường được dùng trong môi trường công sở, ngân hàng và bảo hiểm, khi đề cập đến các chế độ nghỉ phép chính thức liên quan đến bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
