Bản dịch của từ Sick leave trong tiếng Việt
Sick leave
Noun [U/C]
Sick leave (Noun)
sɪk liv
sɪk liv
Ví dụ
Maria took sick leave for two weeks due to a severe flu.
Maria đã nghỉ ốm hai tuần vì bị cúm nặng.
John does not usually take sick leave unless he is really ill.
John thường không nghỉ ốm trừ khi anh ấy thật sự ốm.
How many days of sick leave do employees get per year?
Nhân viên được nghỉ ốm bao nhiêu ngày mỗi năm?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] By 1996, the percentage of workers who had taken had dropped to around 4% in the Netherlands, and just over 3% in France [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
Idiom with Sick leave
Không có idiom phù hợp