Bản dịch của từ Sick leave trong tiếng Việt

Sick leave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sick leave (Noun)

sɪk liv
sɪk liv
01

Thời gian nghỉ làm do bị bệnh.

Time off from work due to illness.

Ví dụ

Maria took sick leave for two weeks due to a severe flu.

Maria đã nghỉ ốm hai tuần vì bị cúm nặng.

John does not usually take sick leave unless he is really ill.

John thường không nghỉ ốm trừ khi anh ấy thật sự ốm.

How many days of sick leave do employees get per year?

Nhân viên được nghỉ ốm bao nhiêu ngày mỗi năm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sick leave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] By 1996, the percentage of workers who had taken had dropped to around 4% in the Netherlands, and just over 3% in France [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023

Idiom with Sick leave

Không có idiom phù hợp