Bản dịch của từ Sickening trong tiếng Việt

Sickening

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sickening (Verb)

sˈɪkənɪŋ
sˈɪknɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của diseasen.

Present participle and gerund of sicken.

Ví dụ

The news of the corruption scandal was sickening.

Tin tức về vụ bê bối tham nhũng làm kinh tởm.

Her behavior towards the vulnerable was sickening to witness.

Hành vi của cô đối với những người yếu đuối làm kinh tởm.

The exploitation of workers by the company was sickening.

Sự lợi dụng lao động bởi công ty làm kinh tởm.

Dạng động từ của Sickening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sicken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sickened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sickened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sickens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sickening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sickening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sickening

Không có idiom phù hợp