Bản dịch của từ Sickening trong tiếng Việt
Sickening

Sickening (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của diseasen.
Present participle and gerund of sicken.
The news of the corruption scandal was sickening.
Tin tức về vụ bê bối tham nhũng làm kinh tởm.
Her behavior towards the vulnerable was sickening to witness.
Hành vi của cô đối với những người yếu đuối làm kinh tởm.
The exploitation of workers by the company was sickening.
Sự lợi dụng lao động bởi công ty làm kinh tởm.
Dạng động từ của Sickening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sicken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sickened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sickened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sickens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sickening |
Họ từ
Từ "sickening" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho người khác cảm thấy ghê tởm hoặc buồn nôn. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu liên quan đến các tình huống đáng ghê tởm hoặc hành vi sai trái. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "sickening" với nghĩa tương tự, nhưng từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói khi so sánh với "disgusting". Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở tông giọng và tần suất sử dụng hơn là về nghĩa.
Từ “sickening” có nguồn gốc từ động từ “sicken,” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “sikan,” có nghĩa là làm cho ốm yếu. Cụm này liên quan đến gốc Latin “siccāre,” mang nghĩa là làm khô. Ban đầu, từ này diễn tả cảm giác khó chịu về thể chất và tâm lý. Theo thời gian, nghĩa của “sickening” mở rộng để chỉ cảm giác ghê tởm, tức giận, hay buồn nôn, phản ánh sự tương tác giữa cơ thể và tâm trí.
Từ "sickening" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường gặp nhất trong phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc phản ứng trước một tình huống khó chịu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các trải nghiệm gây khó chịu hoặc đáng ghê tởm, như trong đánh giá thực phẩm, phim ảnh, hoặc các hiện tượng xã hội. "Sickening" mang hàm nghĩa mạnh mẽ, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp