Bản dịch của từ Sidewalk trong tiếng Việt
Sidewalk
Sidewalk (Noun)
People often walk on the sidewalk to avoid traffic.
Mọi người thường đi bộ trên vỉa hè để tránh giao thông.
Children play hopscotch on the sidewalk after school.
Trẻ em chơi nhảy dây trên vỉa hè sau giờ học.
Kết hợp từ của Sidewalk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snow-covered sidewalk Vỉa hè phủ tuyết | Children played on the snow-covered sidewalk after the heavy snowfall. Trẻ em chơi trên con đường phủ tuyết sau cơn tuyết lớn. |
Deserted sidewalk Vỉa hè hoang tàn | The deserted sidewalk was lined with empty benches. Vỉa hè hoang vắng với hàng ghế trống. |
Busy sidewalk Vỉa hè đông đúc | The busy sidewalk was filled with people chatting and walking. Vỉa hè đông người nói chuyện và đi bộ. |
Cracked sidewalk Vỉa hè nứt | Children played hopscotch on the cracked sidewalk. Trẻ em chơi nhảy dây trên vỉa hè nứt |
Cement sidewalk Vỉa hè bê tông | The children played hopscotch on the cement sidewalk. Các em nhỏ chơi nhảy dây trên vỉa hè xi măng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp