Bản dịch của từ Sidewalk trong tiếng Việt

Sidewalk

Noun [U/C]

Sidewalk (Noun)

sˈɑɪdwˌɔk
sˈɑɪdwˌɑk
01

Đường trải nhựa dành cho người đi bộ ở bên đường; một vỉa hè.

A paved path for pedestrians at the side of a road; a pavement.

Ví dụ

People often walk on the sidewalk to avoid traffic.

Mọi người thường đi bộ trên vỉa hè để tránh giao thông.

Children play hopscotch on the sidewalk after school.

Trẻ em chơi nhảy dây trên vỉa hè sau giờ học.

Kết hợp từ của Sidewalk (Noun)

CollocationVí dụ

Snow-covered sidewalk

Vỉa hè phủ tuyết

Children played on the snow-covered sidewalk after the heavy snowfall.

Trẻ em chơi trên con đường phủ tuyết sau cơn tuyết lớn.

Deserted sidewalk

Vỉa hè hoang tàn

The deserted sidewalk was lined with empty benches.

Vỉa hè hoang vắng với hàng ghế trống.

Busy sidewalk

Vỉa hè đông đúc

The busy sidewalk was filled with people chatting and walking.

Vỉa hè đông người nói chuyện và đi bộ.

Cracked sidewalk

Vỉa hè nứt

Children played hopscotch on the cracked sidewalk.

Trẻ em chơi nhảy dây trên vỉa hè nứt

Cement sidewalk

Vỉa hè bê tông

The children played hopscotch on the cement sidewalk.

Các em nhỏ chơi nhảy dây trên vỉa hè xi măng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sidewalk

Không có idiom phù hợp