Bản dịch của từ Sight-seer trong tiếng Việt
Sight-seer
Noun [U/C]
Sight-seer (Noun)
saɪt sˈiəɹ
sˈaɪtsˈiɹ
Ví dụ
The sight-seer took many photos of the famous landmarks.
Người du khách đã chụp nhiều ảnh của các điểm địa danh nổi tiếng.
She is not a sight-seer but a local resident.
Cô ấy không phải là người du khách mà là cư dân địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sight-seer
Không có idiom phù hợp