Bản dịch của từ Sight-seer trong tiếng Việt

Sight-seer

Noun [U/C]

Sight-seer (Noun)

saɪt sˈiəɹ
sˈaɪtsˈiɹ
01

Một người đang đến thăm một địa điểm hoặc khu vực như một khách du lịch và xem xét những điều quan tâm

A person who is visiting a place or area as a tourist and looks at things of interest

Ví dụ

The sight-seer took many photos of the famous landmarks.

Người du khách đã chụp nhiều ảnh của các điểm địa danh nổi tiếng.

She is not a sight-seer but a local resident.

Cô ấy không phải là người du khách mà là cư dân địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sight-seer

Không có idiom phù hợp