Bản dịch của từ Sight seer trong tiếng Việt

Sight seer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sight seer (Noun)

sˈaɪtsˈiɚ
sˈaɪtsˈiɚ
01

Một người có thể nhìn thấy hoặc nắm bắt mọi thứ bằng mắt.

A person who is able to see or apprehend things by sight.

Ví dụ

The sightseer marveled at the ancient ruins.

Người tham quan ngạc nhiên trước những di tích cổ xưa.

The sightseer took photos of the famous landmarks.

Người tham quan chụp ảnh các địa danh nổi tiếng.

The sightseer enjoyed the panoramic views from the observatory.

Người tham quan thích thú với khung cảnh toàn cảnh từ tháp quan sát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sight seer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sight seer

Không có idiom phù hợp