Bản dịch của từ Sight seer trong tiếng Việt
Sight seer

Sight seer (Noun)
The sightseer marveled at the ancient ruins.
Người tham quan ngạc nhiên trước những di tích cổ xưa.
The sightseer took photos of the famous landmarks.
Người tham quan chụp ảnh các địa danh nổi tiếng.
The sightseer enjoyed the panoramic views from the observatory.
Người tham quan thích thú với khung cảnh toàn cảnh từ tháp quan sát.
Từ "sightseer" chỉ những người đi du lịch với mục đích khám phá và thưởng ngoạn các địa danh hoặc thắng cảnh. Trong tiếng Anh, "sightseer" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng phiên bản này để chỉ những người tham quan. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "i" trong từ, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Sightseeing" là một từ liên quan, mô tả hành động tham quan thực tế.
Từ "sightseer" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp hai phần: "sight" (tầm nhìn) và "seer" (người xem). "Sight" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "siht", liên quan đến quá trình quan sát và thấy rõ. "Seer" xuất phát từ tiếng Anh cổ "seon", mang ý nghĩa là người nhìn hoặc người chứng kiến. Từ này vào cuối thế kỷ 19 đã được dùng để chỉ những người đi tham quan để khám phá vẻ đẹp và văn hóa của các địa điểm. Sự kết hợp này phản ánh đúng bản chất của việc tham quan, vốn gắn liền với việc thưởng lãm cảnh quan và di sản.
Từ "sight seer" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không phải là một từ vựng chính thức trong các bài thi, nó có thể xuất hiện khi bàn luận về các hoạt động du lịch hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người tham quan các địa điểm tham quan nổi tiếng, thể hiện sự quan tâm đến trải nghiệm văn hóa và lịch sử.