Bản dịch của từ Sightless trong tiếng Việt
Sightless
Sightless (Adjective)
The sightless community deserves equal opportunities in society.
Cộng đồng không nhìn thấy xứng đáng có cơ hội bình đẳng trong xã hội.
Many sightless people do not receive proper social support.
Nhiều người không nhìn thấy không nhận được sự hỗ trợ xã hội thích hợp.
Are sightless individuals included in social activities?
Có phải những người không nhìn thấy được tham gia vào các hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "sightless" có nghĩa là không có khả năng nhìn thấy, thường được sử dụng để chỉ những người mù hoặc tình trạng không có thị lực. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang tính chất mô tả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sightless" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, phản ánh thái độ của xã hội đối với người khuyết tật.
Từ "sightless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ với hai phần: "sight", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "vista", nghĩa là "tầm nhìn", và hậu tố "-less", mang nghĩa "thiếu". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã phát triển từ việc mô tả tình trạng thiếu khả năng nhìn thấy, liên quan đến những người khiếm thị. Ngày nay, "sightless" chỉ trạng thái không có thị giác, thể hiện sự thiếu vắng khả năng cảm nhận ánh sáng và hình ảnh.
Từ "sightless" xuất hiện không thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh các bài kiểm tra này, từ này có thể chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến sự thiếu hụt thị lực hoặc trong các chủ đề về khiếm khuyết và khả năng đặc biệt. Ngoài ra, "sightless" cũng thường gặp trong văn hóa, nghệ thuật, và các chủ đề xã hội nhằm nâng cao nhận thức về người khiếm thị và những thách thức mà họ phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp