Bản dịch của từ Sigmoid trong tiếng Việt

Sigmoid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sigmoid (Adjective)

sˈɪgmɔɪd
sˈɪgmɔɪd
01

Cong như sigma uncial; hình lưỡi liềm.

Curved like the uncial sigma crescentshaped.

Ví dụ

The sigmoid curve represents social change over the last decade.

Đường cong sigmoid đại diện cho sự thay đổi xã hội trong thập kỷ qua.

Social trends do not always follow a sigmoid pattern.

Các xu hướng xã hội không phải lúc nào cũng theo mô hình sigmoid.

Is the sigmoid shape common in social dynamics studies?

Hình dạng sigmoid có phổ biến trong các nghiên cứu về động lực xã hội không?

02

Hình chữ s.

Sshaped.

Ví dụ

The sigmoid curve shows population growth in urban areas like New York.

Đường cong sigmoid cho thấy sự tăng trưởng dân số ở các khu vực đô thị như New York.

The data does not follow a sigmoid pattern in rural communities.

Dữ liệu không theo mô hình sigmoid ở các cộng đồng nông thôn.

Does the sigmoid shape represent social change in modern societies?

Hình dạng sigmoid có đại diện cho sự thay đổi xã hội trong các xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sigmoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sigmoid

Không có idiom phù hợp