Bản dịch của từ Sigmoid trong tiếng Việt
Sigmoid

Sigmoid (Adjective)
The sigmoid curve represents social change over the last decade.
Đường cong sigmoid đại diện cho sự thay đổi xã hội trong thập kỷ qua.
Social trends do not always follow a sigmoid pattern.
Các xu hướng xã hội không phải lúc nào cũng theo mô hình sigmoid.
Is the sigmoid shape common in social dynamics studies?
Hình dạng sigmoid có phổ biến trong các nghiên cứu về động lực xã hội không?
Hình chữ s.
Sshaped.
The sigmoid curve shows population growth in urban areas like New York.
Đường cong sigmoid cho thấy sự tăng trưởng dân số ở các khu vực đô thị như New York.
The data does not follow a sigmoid pattern in rural communities.
Dữ liệu không theo mô hình sigmoid ở các cộng đồng nông thôn.
Does the sigmoid shape represent social change in modern societies?
Hình dạng sigmoid có đại diện cho sự thay đổi xã hội trong các xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "sigmoid" được sử dụng chủ yếu trong toán học và sinh học, chỉ hình dạng chữ S hoặc các đồ thị có đặc điểm tương tự. Trong ngữ cảnh toán học, nó thường chỉ đến hàm sigmoid, một loại hàm phi tuyến tính quan trọng trong hồi quy logistic và mạng nơ-ron, dùng để chuyển đổi giá trị đầu vào thành xác suất. Hầu như không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết hoặc nói, và nghĩa cũng như cách sử dụng từ này đều tương tự.
Thuật ngữ "sigmoid" xuất phát từ tiếng Latinh "sigmoides", có nghĩa là "hình chữ S". Gốc từ này kết hợp từ chữ cái Hy Lạp “sigma” (Σ) và hậu tố “-oid” biểu thị hình dạng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sigmoid" thường được sử dụng trong toán học, thống kê và sinh học để mô tả các hàm hoặc đường cong có hình dạng giống như chữ S. Sự liên kết này thể hiện cách thức biến đổi và phát triển mà các đối tượng chịu áp lực hoặc tác động từ môi trường.
Từ "sigmoid" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh chuyên ngành toán học, thống kê và sinh học, đặc biệt liên quan đến hàm sigmoid trong phân tích hồi quy và mạng nơ-ron. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề khoa học kỹ thuật. Những ngữ cảnh thông dụng khác của từ này bao gồm y học để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc của các mô hoặc cơ quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp