Bản dịch của từ Sigma trong tiếng Việt
Sigma
Noun [U/C]
Sigma (Noun)
sˈɪgmə
sˈɪgmə
01
Chữ cái thứ mười tám trong bảng chữ cái hy lạp (σ, σ), phiên âm là 's'.
The eighteenth letter of the greek alphabet (σ, σ), transliterated as ‘s’.
Ví dụ
Fraternity members proudly wore the sigma symbol on their jackets.
Các thành viên hội anh em tự hào mặc biểu tượng sigma trên áo của họ.
In statistics, sigma represents standard deviation in a data set.
Trong thống kê, sigma đại diện cho độ lệch chuẩn trong tập dữ liệu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sigma
Không có idiom phù hợp