Bản dịch của từ Sigma trong tiếng Việt
Sigma

Sigma (Noun)
Chữ cái thứ mười tám trong bảng chữ cái hy lạp (σ, σ), phiên âm là 's'.
The eighteenth letter of the greek alphabet (σ, σ), transliterated as ‘s’.
Fraternity members proudly wore the sigma symbol on their jackets.
Các thành viên hội anh em tự hào mặc biểu tượng sigma trên áo của họ.
In statistics, sigma represents standard deviation in a data set.
Trong thống kê, sigma đại diện cho độ lệch chuẩn trong tập dữ liệu.
The sorority's logo featured the Greek letter sigma prominently.
Biểu tượng của hội chị em nổi bật với chữ cái sigma Hy Lạp.
Dạng danh từ của Sigma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sigma | Sigmas |
Họ từ
Sigma (σ) là một ký tự trong bảng chữ cái Hy Lạp, thường được sử dụng trong toán học, thống kê và khoa học để đại diện cho tổng hoặc tiêu chuẩn độ. Trong ngữ cảnh thống kê, sigma thể hiện độ lệch chuẩn, một chỉ số quan trọng về sự phân tán dữ liệu. Phiên bản viết tắt của sigma trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "sigma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "σῖγμα", mang ý nghĩa là "chữ cái S". Trong ngữ cảnh toán học và thống kê, sigma thường được sử dụng để đại diện cho tổng của một dãy số hoặc độ lệch chuẩn, phản ánh tính chất tổng quát và tổng hợp. Sự tiếp nhận từ này vào tiếng Latinh và sau đó vào các ngôn ngữ hiện đại đã làm nó trở thành biểu tượng cho khái niệm định lượng và phân tích, liên kết mật thiết với vai trò của nó trong các phương pháp nghiên cứu hiện đại.
Từ "sigma" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, "sigma" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và thống kê để chỉ một tổng hoặc ký hiệu cho độ lệch chuẩn. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế và khoa học xã hội, nơi các mô hình toán học và thông kê được áp dụng để phân tích dữ liệu.