Bản dịch của từ Eighteenth trong tiếng Việt
Eighteenth
Eighteenth (Adjective)
She celebrated her eighteenth birthday with a big party last Saturday.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật thứ mười tám với một bữa tiệc lớn vào thứ Bảy tuần trước.
He did not attend his eighteenth class reunion last month.
Anh ấy đã không tham dự buổi họp lớp thứ mười tám vào tháng trước.
Is her eighteenth wedding anniversary this year or next year?
Kỷ niệm ngày cưới thứ mười tám của cô ấy năm nay hay năm sau?
Dạng tính từ của Eighteenth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eighteenth 18 | - | - |
Eighteenth (Noun)
Each person received an eighteenth of the total budget for the project.
Mỗi người nhận được một phần mười tám ngân sách tổng cho dự án.
The team did not divide the profits into eighteenth shares.
Nhóm không chia lợi nhuận thành mười tám phần.
How do we calculate an eighteenth of the community funds?
Chúng ta tính một phần mười tám của quỹ cộng đồng như thế nào?
She was the eighteenth person to join the social club.
Cô ấy là người thứ mười tám tham gia câu lạc bộ xã hội.
He was not the eighteenth speaker at the conference.
Anh ấy không phải là diễn giả thứ mười tám tại hội nghị.
Who was the eighteenth member of the community group?
Ai là thành viên thứ mười tám của nhóm cộng đồng?
Sarah's eighteenth was a grand party with fifty friends and family.
Tiệc mừng sinh nhật mười tám của Sarah rất hoành tráng với năm mươi bạn bè và gia đình.
John didn't want a big eighteenth celebration this year.
John không muốn tổ chức một bữa tiệc mừng sinh nhật mười tám lớn năm nay.
Did you attend Emily's eighteenth last Saturday at the park?
Bạn có tham dự tiệc mừng sinh nhật mười tám của Emily thứ Bảy tuần trước ở công viên không?
Họ từ
Từ "eighteenth" là một tính từ và số thứ tự trong tiếng Anh, dùng để chỉ vị trí thứ mười tám trong một chuỗi hoặc danh sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "t" trong "eighteenth", trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm mượt mà hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ phần thứ mười tám trong một tập hợp.
Từ "eighteenth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "eighteen" có nghĩa là mười tám, kết hợp với hậu tố "-th", biểu thị thứ tự. Cụm từ này được hình thành từ gốc số Latinh "octo" (tám) và "decem" (mười), chỉ vị trí thứ mười tám trong dãy số. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển của hệ thống số đếm và phân loại, duy trì ý nghĩa liên quan đến thứ tự trong bối cảnh số học hiện đại.
Từ "eighteenth" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất của nó là số thứ tự, chủ yếu sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong bài thi viết, từ này có thể được sử dụng khi đề cập đến các mốc thời gian, tuần tự hoặc trong văn bản mô tả sự kiện lịch sử. Trong các tình huống thông thường, từ này thường gặp trong ngữ cảnh chỉ định vị trí hoặc thứ tự, như "the eighteenth century" hay "the eighteenth amendment".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp