Bản dịch của từ Uncial trong tiếng Việt

Uncial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncial (Adjective)

ˈʌnʃil
ˈʌnʃil
01

Liên quan đến một inch hoặc một ounce.

Relating to an inch or an ounce.

Ví dụ

The uncial script was used in ancient manuscripts like the Codex Vaticanus.

Chữ uncial được sử dụng trong các bản thảo cổ như Codex Vaticanus.

Uncial letters are not commonly used in modern social media posts.

Chữ uncial không thường được sử dụng trong các bài viết mạng xã hội hiện đại.

Are uncial fonts suitable for formal invitations in social events?

Chữ uncial có phù hợp cho thiệp mời trong các sự kiện xã hội không?

02

Của hoặc được viết bằng chữ viết hoành tráng với các chữ cái bo tròn không nối được tìm thấy trong các bản thảo châu âu thế kỷ thứ 4-8 và từ đó các chữ cái in hoa hiện đại được bắt nguồn.

Of or written in a majuscule script with rounded unjoined letters which is found in european manuscripts of the 4th–8th centuries and from which modern capital letters are derived.

Ví dụ

The manuscript used uncial letters to enhance its visual appeal.

Bản thảo sử dụng chữ uncial để tăng sức hấp dẫn trực quan.

Many modern fonts do not use uncial script in their designs.

Nhiều phông chữ hiện đại không sử dụng chữ uncial trong thiết kế.

Did you know uncial was common in European manuscripts?

Bạn có biết chữ uncial rất phổ biến trong các bản thảo châu Âu không?

Uncial (Noun)

ˈʌnʃil
ˈʌnʃil
01

Một lá thư hoặc chữ viết không chính thức.

An uncial letter or script.

Ví dụ

The book featured uncial letters from ancient manuscripts on social issues.

Cuốn sách có các chữ uncial từ các bản thảo cổ về vấn đề xã hội.

They did not use uncial script for modern social media posts.

Họ không sử dụng chữ uncial cho các bài đăng trên mạng xã hội hiện đại.

Did you see the uncial letters in the social history exhibit?

Bạn đã thấy các chữ uncial trong triển lãm lịch sử xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncial

Không có idiom phù hợp