Bản dịch của từ Uncial trong tiếng Việt
Uncial
Uncial (Adjective)
The uncial script was used in ancient manuscripts like the Codex Vaticanus.
Chữ uncial được sử dụng trong các bản thảo cổ như Codex Vaticanus.
Uncial letters are not commonly used in modern social media posts.
Chữ uncial không thường được sử dụng trong các bài viết mạng xã hội hiện đại.
Are uncial fonts suitable for formal invitations in social events?
Chữ uncial có phù hợp cho thiệp mời trong các sự kiện xã hội không?
Của hoặc được viết bằng chữ viết hoành tráng với các chữ cái bo tròn không nối được tìm thấy trong các bản thảo châu âu thế kỷ thứ 4-8 và từ đó các chữ cái in hoa hiện đại được bắt nguồn.
Of or written in a majuscule script with rounded unjoined letters which is found in european manuscripts of the 4th–8th centuries and from which modern capital letters are derived.
The manuscript used uncial letters to enhance its visual appeal.
Bản thảo sử dụng chữ uncial để tăng sức hấp dẫn trực quan.
Many modern fonts do not use uncial script in their designs.
Nhiều phông chữ hiện đại không sử dụng chữ uncial trong thiết kế.
Did you know uncial was common in European manuscripts?
Bạn có biết chữ uncial rất phổ biến trong các bản thảo châu Âu không?
Uncial (Noun)
The book featured uncial letters from ancient manuscripts on social issues.
Cuốn sách có các chữ uncial từ các bản thảo cổ về vấn đề xã hội.
They did not use uncial script for modern social media posts.
Họ không sử dụng chữ uncial cho các bài đăng trên mạng xã hội hiện đại.
Did you see the uncial letters in the social history exhibit?
Bạn đã thấy các chữ uncial trong triển lãm lịch sử xã hội chưa?
Họ từ
Uncial là một kiểu chữ viết tay xuất hiện trong các bản thảo Latin và Greek từ thế kỷ thứ tư đến thế kỷ thứ tám, được đặc trưng bởi các ký tự lớn, tròn và có nét đậm. Uncial thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và văn học cổ điển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "uncial" có thể liên quan đến phong cách thiết kế đồ họa hoặc in ấn hiện đại, thể hiện sự tinh tế và cổ điển trong trình bày văn bản.
Từ "uncial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uncialis", có nghĩa là "đo bằng một inch" (uncia). Thuật ngữ này liên quan đến một loại chữ viết tay lớn, thường được sử dụng trong văn bản Kitô giáo và các tài liệu quan trọng từ thế kỷ 3 đến thế kỷ 8. Sự phát triển của chữ uncial phản ánh sự chuyển mình của nghệ thuật thư pháp, từ các ký tự viết nhỏ hơn đến hình thức lớn hơn và dễ đọc hơn, mà ngày nay diễn tả một phong cách chữ viết trang trọng và cổ điển.
Từ "uncial" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học và ngôn ngữ, đặc biệt là khi thảo luận về các kiểu chữ cổ điển và thư pháp. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu về lịch sử văn tự và việc phân tích các văn bản tôn giáo, chẳng hạn như Kinh Thánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp