Bản dịch của từ Majuscule trong tiếng Việt

Majuscule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Majuscule (Noun)

mədʒˈʌskjul
mədʒˈʌskjul
01

Chữ lớn, viết hoa hoặc không chữ, trong đó tất cả các chữ cái có cùng chiều cao.

Large lettering either capital or uncial in which all the letters are the same height.

Ví dụ

The sign used majuscule letters for better visibility at the event.

Biển hiệu sử dụng chữ in hoa để dễ nhìn hơn tại sự kiện.

The flyer did not use majuscule letters, making it hard to read.

Tờ rơi không sử dụng chữ in hoa, khiến nó khó đọc.

Did the poster include majuscule letters for clear communication?

Biểu ngữ có bao gồm chữ in hoa để giao tiếp rõ ràng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Majuscule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Majuscule

Không có idiom phù hợp