Bản dịch của từ Majuscule trong tiếng Việt
Majuscule
Majuscule (Noun)
The sign used majuscule letters for better visibility at the event.
Biển hiệu sử dụng chữ in hoa để dễ nhìn hơn tại sự kiện.
The flyer did not use majuscule letters, making it hard to read.
Tờ rơi không sử dụng chữ in hoa, khiến nó khó đọc.
Did the poster include majuscule letters for clear communication?
Biểu ngữ có bao gồm chữ in hoa để giao tiếp rõ ràng không?
Họ từ
Từ "majuscule" trong tiếng Anh chỉ các chữ cái viết hoa, thường được dùng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn bản học để phân biệt giữa chữ in hoa và chữ in thường. Trong tiếng Anh, phiên bản tương đương là "capital" hay "uppercase". Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong các văn cảnh nhất định, như trong các quy tắc viết hoa trong chính tả.
Từ "majuscule" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maiusculus", mang nghĩa là "lớn hơn" hay "mạnh mẽ". Trong ngữ liệu Latin, "maius" là hình thức so sánh của "magnus", có nghĩa là "lớn". Được sử dụng trong ngữ cảnh viết chữ, "majuscule" chỉ các ký tự viết hoa, phản ánh vai trò của chúng trong việc nhấn mạnh, phân biệt và tạo sự chú ý trong ngôn ngữ. Hiện nay, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực ngữ văn và typographie.
Từ "majuscule" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc liên quan đến ngôn ngữ học hoặc văn bản. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ chữ in hoa trong các tài liệu học thuật, văn bản pháp lý hay mật mã, nơi việc phân biệt chữ thường và chữ in hoa có ý nghĩa quan trọng. Sự xuất hiện của "majuscule" thường gắn liền với các cuộc thảo luận về cấu trúc văn bản và ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp