Bản dịch của từ Lettering trong tiếng Việt
Lettering
Lettering (Noun)
Hoạt động tạo chữ cái, đặc biệt là theo phong cách trang trí.
The activity of creating letters especially in a decorative style.
She enjoys lettering quotes for her friends' social media posts.
Cô ấy thích tạo chữ cho bài đăng mạng xã hội của bạn bè.
He does not like lettering for social events and prefers digital designs.
Anh ấy không thích tạo chữ cho sự kiện xã hội và thích thiết kế kỹ thuật số.
Is lettering popular among young people at social gatherings today?
Tạo chữ có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp