Bản dịch của từ Lettering trong tiếng Việt
Lettering
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Lettering (Noun)
Hoạt động tạo chữ cái, đặc biệt là theo phong cách trang trí.
The activity of creating letters especially in a decorative style.
She enjoys lettering quotes for her friends' social media posts.
Cô ấy thích tạo chữ cho bài đăng mạng xã hội của bạn bè.
He does not like lettering for social events and prefers digital designs.
Anh ấy không thích tạo chữ cho sự kiện xã hội và thích thiết kế kỹ thuật số.
Is lettering popular among young people at social gatherings today?
Tạo chữ có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Chữ viết tay, hay lettering, là nghệ thuật trang trí chữ cái và từ ngữ để tạo ra hình ảnh ấn tượng. Trong văn hóa đồ họa và thiết kế, lettering thường được phân biệt với typography, vì nó liên quan đến việc vẽ chữ thay vì sử dụng loại chữ có sẵn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, lettering có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như quảng cáo, nghệ thuật và sự kiện, mang lại chiều sâu và sự độc đáo cho thông điệp truyền tải.
Từ "lettering" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "litera", nghĩa là "chữ cái" hoặc "ký tự". Thuật ngữ này phát triển trong ngữ cảnh nghệ thuật khi con người bắt đầu hình thức trình bày chữ viết một cách sáng tạo. Trong lịch sử, lettering không chỉ đơn thuần là viết chữ mà còn là một phương tiện thể hiện cá nhân và thẩm mỹ. Ngày nay, “lettering” thường được dùng để chỉ nghệ thuật tạo hình chữ cái trong thiết kế đồ họa, nhấn mạnh sự kết hợp giữa chức năng và cái đẹp.
Từ "lettering" thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế đồ họa và nghệ thuật thủ công, đặc biệt khi nói về việc tạo ra chữ viết tay hoặc kiểu chữ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá hạn chế, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc truyền thông. Khả năng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác như marketing và thiết kế cũng khá cao, nơi việc trình bày văn bản sáng tạo rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph](https://media.zim.vn/610ab5fd92067e001e3df170/IELTS-Writing-Task-1-Sample-Line-Graph-ZIM.webp)
![Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO](https://media.zim.vn/6478114109ba91aeb3e38b03/ielts-speaking-part-1-topic-communication.jpg)
![Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph](https://media.zim.vn/610ab5fd92067e001e3df170/IELTS-Writing-Task-1-Sample-Line-Graph-ZIM.webp)
![Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph](https://media.zim.vn/610ab5fd92067e001e3df170/IELTS-Writing-Task-1-Sample-Line-Graph-ZIM.webp)