Bản dịch của từ Lettering trong tiếng Việt

Lettering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lettering(Noun)

leɪtˈeərɪŋ
ˌɫeɪˈteɪrɪŋ
01

Kiểu dáng hoặc phong cách của chữ cái

The design or style of letters

Ví dụ
02

Một phong cách hoặc loại chữ viết đặc trưng

A particular style or type of lettering

Ví dụ
03

Hành động hoặc nghệ thuật tạo ra chữ cái hoặc viết chữ.

The act or art of forming letters or writing

Ví dụ