Bản dịch của từ Signalization trong tiếng Việt

Signalization

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signalization (Noun)

sˌɪɡnələzˈeɪʃən
sˌɪɡnələzˈeɪʃən
01

Hoạt động tạo tín hiệu.

The action of making signals.

Ví dụ

The signalization of traffic lights helps reduce accidents in cities.

Việc tín hiệu hóa đèn giao thông giúp giảm tai nạn ở thành phố.

Signalization of public transport routes is not clear in many areas.

Tín hiệu hóa các tuyến giao thông công cộng không rõ ràng ở nhiều khu vực.

Is the signalization of pedestrian crossings adequate in your neighborhood?

Tín hiệu hóa các lối đi bộ có đầy đủ ở khu phố của bạn không?

Signalization (Noun Countable)

sˌɪɡnələzˈeɪʃən
sˌɪɡnələzˈeɪʃən
01

Một hệ thống tín hiệu.

A system of signals.

Ví dụ

The signalization at the festival helped people find their way easily.

Hệ thống tín hiệu tại lễ hội giúp mọi người dễ dàng tìm đường.

There is no clear signalization for social events in our community.

Không có hệ thống tín hiệu rõ ràng cho các sự kiện xã hội trong cộng đồng.

Is the signalization effective for guiding attendees at large gatherings?

Hệ thống tín hiệu có hiệu quả trong việc hướng dẫn người tham dự tại các sự kiện lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/signalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signalization

Không có idiom phù hợp