Bản dịch của từ Signalization trong tiếng Việt
Signalization

Signalization (Noun)
The signalization of traffic lights helps reduce accidents in cities.
Việc tín hiệu hóa đèn giao thông giúp giảm tai nạn ở thành phố.
Signalization of public transport routes is not clear in many areas.
Tín hiệu hóa các tuyến giao thông công cộng không rõ ràng ở nhiều khu vực.
Is the signalization of pedestrian crossings adequate in your neighborhood?
Tín hiệu hóa các lối đi bộ có đầy đủ ở khu phố của bạn không?
Signalization (Noun Countable)
Một hệ thống tín hiệu.
A system of signals.
The signalization at the festival helped people find their way easily.
Hệ thống tín hiệu tại lễ hội giúp mọi người dễ dàng tìm đường.
There is no clear signalization for social events in our community.
Không có hệ thống tín hiệu rõ ràng cho các sự kiện xã hội trong cộng đồng.
Is the signalization effective for guiding attendees at large gatherings?
Hệ thống tín hiệu có hiệu quả trong việc hướng dẫn người tham dự tại các sự kiện lớn không?
Họ từ
Từ "signalization" có nghĩa là quá trình tạo ra hoặc sử dụng tín hiệu nhằm hướng dẫn, thông báo hoặc kiểm soát hoạt động của một hệ thống nào đó, đặc biệt trong giao thông và truyền thông. Trong British English, từ này ít phổ biến hơn, thay vào đó, "signalling" thường được sử dụng. Cả hai phiên bản đều liên quan đến việc sử dụng dấu hiệu hoặc tín hiệu để truyền đạt thông tin, nhưng "signalization" thường mang sắc thái kỹ thuật hơn.
Từ "signalization" xuất phát từ gốc Latin "signalis", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "điều có thể được chỉ ra". "Signal" trong tiếng Anh được dùng để chỉ một dấu hiệu hay tín hiệu nào đó. Sự phát triển của từ này diễn ra trong ngữ cảnh thông tin và giao tiếp, nhấn mạnh việc truyền đạt thông điệp qua các biểu tượng hay tín hiệu cụ thể. Hiện nay, "signalization" thường chỉ đến quá trình và kỹ thuật tạo ra hoặc sử dụng các tín hiệu để chỉ hướng hoặc cung cấp thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "signalization" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất khá thấp, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến lĩnh vực giao thông hoặc công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hệ thống điều khiển, an toàn giao thông và truyền thông. Việc hiểu rõ "signalization" giúp học viên nâng cao khả năng đọc hiểu và phân tích trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật và quy trình thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp