Bản dịch của từ Signification trong tiếng Việt

Signification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signification (Noun)

sˌɪgnəfəkˈeiʃn̩
sˌɪgnəfəkˈeiʃn̩
01

Việc thể hiện hoặc truyền đạt ý nghĩa.

The representation or conveying of meaning.

Ví dụ

The signification of the gesture was a symbol of friendship.

Sự biểu thị của cử chỉ là biểu tượng của tình bạn.

The signification of the tradition is deeply rooted in the community.

Sự biểu thị của truyền thống rất sâu đậm trong cộng đồng.

The signification of the event was significant for cultural understanding.

Sự biểu thị của sự kiện rất quan trọng cho sự hiểu biết văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Signification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signification

Không có idiom phù hợp