Bản dịch của từ Signification trong tiếng Việt
Signification
Signification (Noun)
Việc thể hiện hoặc truyền đạt ý nghĩa.
The representation or conveying of meaning.
The signification of the gesture was a symbol of friendship.
Sự biểu thị của cử chỉ là biểu tượng của tình bạn.
The signification of the tradition is deeply rooted in the community.
Sự biểu thị của truyền thống rất sâu đậm trong cộng đồng.
The signification of the event was significant for cultural understanding.
Sự biểu thị của sự kiện rất quan trọng cho sự hiểu biết văn hóa.
Họ từ
Từ "signification" trong tiếng Anh chỉ sự biểu thị hoặc ý nghĩa của một từ, biểu tượng hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa từ và ý nghĩa của nó. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "signification" với ý nghĩa tương tự trong văn viết và nói.
Từ "signification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "significatio", bắt nguồn từ động từ "significare", có nghĩa là "có ý nghĩa" hay "biểu thị". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động tạo ra ý nghĩa từ một dấu hiệu cụ thể. Trong lịch sử, nó đã được áp dụng trong ngữ nghĩa học và triết học để phân tích mối quan hệ giữa biểu tượng và ý nghĩa, và hiện nay được sử dụng để mô tả các khía cạnh của giao tiếp và biểu đạt ý tưởng.
Từ "signification" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường xuyên hơn, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, nơi nó chỉ ra giá trị hoặc ý nghĩa của một ký hiệu hoặc biểu tượng. Trong nghiên cứu văn bản, "signification" có thể được sử dụng để phân tích mối liên hệ giữa ngôn ngữ và ý nghĩa trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp