Bản dịch của từ Signor trong tiếng Việt

Signor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signor (Noun)

sˈinjɔɹ
sˈinjoʊɹ
01

Một người đàn ông là người đồng ký tên vào một tài liệu.

A man who is a cosigner of a document.

Ví dụ

The signor of the contract must be present during the signing.

Người ký kết hợp đồng phải có mặt trong quá trình ký.

He is not the signor of the agreement, so he cannot sign.

Anh ấy không phải là người ký kết thỏa thuận, nên không thể ký.

Is the signor of the lease responsible for any damages incurred?

Người ký kết hợp đồng thuê có chịu trách nhiệm về thiệt hại không?

Signor (Noun Countable)

sˈinjɔɹ
sˈinjoʊɹ
01

Một người đàn ông ký một tài liệu.

A man who signs a document.

Ví dụ

The signor of the contract is Mr. Smith.

Người ký kết hợp đồng là ông Smith.

There is no signor listed on the agreement.

Không có người ký kết nào được liệt kê trên thỏa thuận.

Is the signor required to provide identification?

Người ký kết có cần cung cấp giấy tờ tùy thân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/signor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.