Bản dịch của từ Signor trong tiếng Việt
Signor

Signor (Noun)
The signor of the contract must be present during the signing.
Người ký kết hợp đồng phải có mặt trong quá trình ký.
He is not the signor of the agreement, so he cannot sign.
Anh ấy không phải là người ký kết thỏa thuận, nên không thể ký.
Is the signor of the lease responsible for any damages incurred?
Người ký kết hợp đồng thuê có chịu trách nhiệm về thiệt hại không?
Signor (Noun Countable)
The signor of the contract is Mr. Smith.
Người ký kết hợp đồng là ông Smith.
There is no signor listed on the agreement.
Không có người ký kết nào được liệt kê trên thỏa thuận.
Is the signor required to provide identification?
Người ký kết có cần cung cấp giấy tờ tùy thân không?
Họ từ
Từ "signor" là danh từ dùng để chỉ một người đàn ông trong tiếng Ý, thường được dịch sang tiếng Anh là "Mister" hoặc "Sir". Trong tiếng Anh, nó thường không được sử dụng phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa Ý. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm, song tính chất trang trọng của nó có thể được nhấn mạnh hơn trong những tình huống xã hội chính thức.
Từ "signor" xuất phát từ tiếng Ý, có nguồn gốc từ từ "senior" trong tiếng Latin, có nghĩa là "người cao tuổi hơn" hoặc "người đứng đầu". Trong văn hóa Ý, "signor" được sử dụng như một cách xưng hô trang trọng dành cho nam giới, thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc về phẩm cấp xã hội đến cách xưng hô trong giao tiếp hàng ngày phản ánh sự thay đổi trong vai trò và vị trí xã hội của nam giới trong xã hội.
Từ "signor" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh giao tiếp và văn học, thường liên quan đến việc chỉ định hoặc tôn trọng một người đàn ông trong tiếng Ý. Trong những ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong tài liệu du lịch, ẩm thực, hoặc khi thảo luận về văn hóa Ý, nhằm chỉ một người đàn ông với vị thế xã hội nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp