Bản dịch của từ Cosigner trong tiếng Việt
Cosigner

Cosigner (Noun)
John's brother agreed to be his cosigner for the loan.
Anh trai của John đồng ý làm người ký tên chung với anh ấy cho khoản vay.
The cosigner is equally responsible for repaying the debt if needed.
Người ký tên chung chịu trách nhiệm tương đương trong việc trả nợ nếu cần.
She asked her best friend to be the cosigner on the lease.
Cô ấy đã nhờ bạn thân của mình làm người ký tên chung trên hợp đồng thuê nhà.
John's father acted as a cosigner for his car loan.
Cha của John đã đóng vai trò là người cùng ký cho khoản vay mua ô tô của anh ấy.
The cosigner on the lease agreement was Mary's best friend.
Người cùng ký trên hợp đồng thuê là bạn thân nhất của Mary.
Cosigner (Noun Countable)
Jane and Tom are cosigners on the lease agreement.
Jane và Tom là người ký kết chung trên hợp đồng thuê nhà.
The cosigner is responsible for the loan if the borrower defaults.
Người ký kết chung chịu trách nhiệm về khoản vay nếu người vay không trả nợ.
Having a cosigner can increase the chances of loan approval.
Có người ký kết chung có thể tăng cơ hội được duyệt vay.
Tom's brother acted as a cosigner for his car loan.
Anh trai của Tom đã làm người ký kết chung cho khoản vay mua ô tô của anh ấy.
The cosigner's signature is required on the rental agreement.
Chữ ký của người ký kết chung cần thiết trên hợp đồng thuê.
Họ từ
"Cosigner" là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính, chỉ người ký hợp đồng cùng với một cá nhân khác, đảm bảo rằng họ sẽ chịu trách nhiệm thanh toán khoản nợ nếu người vay chính không thực hiện nghĩa vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, "cosigner" được sử dụng phổ biến trong các giao dịch liên quan đến vay tiền. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng tồn tại nhưng ít phổ biến hơn, thường thay bằng "guarantor" trong một số ngữ cảnh tài chính.
Từ "cosigner" bắt nguồn từ tiền tố "co-" trong tiếng Latin, nghĩa là "cùng" hoặc "cộng", kết hợp với động từ "signare", có nghĩa là "ký". Khái niệm này xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và pháp lý để chỉ người ký tên cùng với một người khác trên một hợp đồng hoặc tài liệu, nhằm đảm bảo nghĩa vụ tài chính. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự hợp tác và trách nhiệm chung trong các giao dịch tài chính hiện đại.
Từ "cosigner" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, chỉ có thể thấy trong phần nghe hoặc viết liên quan đến tài chính, cho vay. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống chứng nhận tài chính, ví dụ như khi một cá nhân hỗ trợ hồ sơ vay của người khác bằng cách ký kết một hợp đồng cùng với họ, đảm bảo trách nhiệm tài chính. Do đó, từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực ngân hàng, cho vay và tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp