Bản dịch của từ Cosigner trong tiếng Việt

Cosigner

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosigner (Noun)

koʊsaɪnɝ
koʊsaɪnɝ
01

Những người ký một tài liệu với người khác.

People who sign a document with another person.

Ví dụ

John's brother agreed to be his cosigner for the loan.

Anh trai của John đồng ý làm người ký tên chung với anh ấy cho khoản vay.

The cosigner is equally responsible for repaying the debt if needed.

Người ký tên chung chịu trách nhiệm tương đương trong việc trả nợ nếu cần.

She asked her best friend to be the cosigner on the lease.

Cô ấy đã nhờ bạn thân của mình làm người ký tên chung trên hợp đồng thuê nhà.

John's father acted as a cosigner for his car loan.

Cha của John đã đóng vai trò là người cùng ký cho khoản vay mua ô tô của anh ấy.

The cosigner on the lease agreement was Mary's best friend.

Người cùng ký trên hợp đồng thuê là bạn thân nhất của Mary.

Cosigner (Noun Countable)

koʊsaɪnɝ
koʊsaɪnɝ
01

Các cá nhân cùng ký một văn bản.

Individuals who jointly sign a document.

Ví dụ

Jane and Tom are cosigners on the lease agreement.

Jane và Tom là người ký kết chung trên hợp đồng thuê nhà.

The cosigner is responsible for the loan if the borrower defaults.

Người ký kết chung chịu trách nhiệm về khoản vay nếu người vay không trả nợ.

Having a cosigner can increase the chances of loan approval.

Có người ký kết chung có thể tăng cơ hội được duyệt vay.

Tom's brother acted as a cosigner for his car loan.

Anh trai của Tom đã làm người ký kết chung cho khoản vay mua ô tô của anh ấy.

The cosigner's signature is required on the rental agreement.

Chữ ký của người ký kết chung cần thiết trên hợp đồng thuê.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosigner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosigner

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.