Bản dịch của từ Silhouetted trong tiếng Việt
Silhouetted

Silhouetted (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của hình bóng.
Past tense and past participle of silhouette.
The city was silhouetted against the sunset during the festival.
Thành phố được hình bóng trước ánh hoàng hôn trong lễ hội.
The protest was not silhouetted clearly in the news reports.
Cuộc biểu tình không được hình bóng rõ ràng trong các bản tin.
Was the skyline of New York silhouetted during the event?
Liệu đường chân trời của New York có được hình bóng trong sự kiện không?
Silhouetted (Adjective)
Được phác thảo, xác định hoặc đổ bóng trong hình bóng.
Outlined defined or shadowed in silhouette.
The protesters were silhouetted against the bright city lights last night.
Những người biểu tình được hình bóng trước ánh đèn thành phố sáng tối qua.
The figures in the photo are not silhouetted clearly enough for details.
Các hình trong bức ảnh không được hình bóng rõ ràng đủ để thấy chi tiết.
Are the children silhouetted in the sunset photo you took yesterday?
Có phải những đứa trẻ được hình bóng trong bức ảnh hoàng hôn bạn chụp hôm qua không?
Kết hợp từ của Silhouetted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clearly silhouetted Rõ ràng hình nền | The building was clearly silhouetted against the setting sun. Toà nhà được phác họa rõ ràng trước ánh hoàng hôn đang lặn. |
Sharply silhouetted Nét đậm nét nhạt | The building was sharply silhouetted against the setting sun. Toà nhà được đặt nổi bật trước ánh mặt trời lặn. |
Starkly silhouetted Nổi bật đậm | The city skyline was starkly silhouetted against the setting sun. Dải phố thành phố được vẽ rõ ràng trước ánh mặt trời lặn. |
Họ từ
Từ "silhouetted" xuất phát từ động từ "silhouette", ám chỉ việc tạo ra hình bóng của một đối tượng khi ánh sáng chiếu từ phía sau, làm cho đối tượng đó trở nên tối màu hơn so với nền sáng. Trong tiếng Anh, "silhouetted" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật và nhiếp ảnh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này về cách phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các mô tả văn học nhiều hơn.
Từ "silhouetted" có nguồn gốc từ danh từ "silhouette", xuất phát từ tên của Étienne de Silhouette, một chính trị gia Pháp thế kỷ 18, người nổi bật với việc cắt hình bóng từ giấy. Từ gốc Latinh "silua", có nghĩa là "khu rừng" hoặc "bóng tối", thể hiện sự kết hợp giữa ánh sáng và bóng tối. Ý nghĩa hiện tại của "silhouetted" liên quan chặt chẽ đến việc thể hiện hình dáng mờ ảo hoặc bóng tối của một đối tượng khi được chiếu sáng từ phía sau.
Từ "silhouetted" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi chủ đề thường liên quan đến các khái niệm cụ thể hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong viết mô tả, chẳng hạn như trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc phong cảnh âm nhạc, khi nói về hình dạng hoặc hình ảnh tối về một đối tượng phía trước nguồn sáng. Đây là từ được dùng trong văn học, phê bình nghệ thuật, và phân tích hình ảnh, thể hiện sự tương phản và tạo điểm nhấn cho các đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp