Bản dịch của từ Silhouetted trong tiếng Việt

Silhouetted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silhouetted (Verb)

sɪləwˈɛtɪd
sɪləwˈɛtɪd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của hình bóng.

Past tense and past participle of silhouette.

Ví dụ

The city was silhouetted against the sunset during the festival.

Thành phố được hình bóng trước ánh hoàng hôn trong lễ hội.

The protest was not silhouetted clearly in the news reports.

Cuộc biểu tình không được hình bóng rõ ràng trong các bản tin.

Was the skyline of New York silhouetted during the event?

Liệu đường chân trời của New York có được hình bóng trong sự kiện không?

Silhouetted (Adjective)

ˌsɪ.lɛ.tɛ.tɪd
ˌsɪ.lɛ.tɛ.tɪd
01

Được phác thảo, xác định hoặc đổ bóng trong hình bóng.

Outlined defined or shadowed in silhouette.

Ví dụ

The protesters were silhouetted against the bright city lights last night.

Những người biểu tình được hình bóng trước ánh đèn thành phố sáng tối qua.

The figures in the photo are not silhouetted clearly enough for details.

Các hình trong bức ảnh không được hình bóng rõ ràng đủ để thấy chi tiết.

Are the children silhouetted in the sunset photo you took yesterday?

Có phải những đứa trẻ được hình bóng trong bức ảnh hoàng hôn bạn chụp hôm qua không?

Kết hợp từ của Silhouetted (Adjective)

CollocationVí dụ

Clearly silhouetted

Rõ ràng hình nền

The building was clearly silhouetted against the setting sun.

Toà nhà được phác họa rõ ràng trước ánh hoàng hôn đang lặn.

Sharply silhouetted

Nét đậm nét nhạt

The building was sharply silhouetted against the setting sun.

Toà nhà được đặt nổi bật trước ánh mặt trời lặn.

Starkly silhouetted

Nổi bật đậm

The city skyline was starkly silhouetted against the setting sun.

Dải phố thành phố được vẽ rõ ràng trước ánh mặt trời lặn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silhouetted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silhouetted

Không có idiom phù hợp