Bản dịch của từ Silver anniversary trong tiếng Việt
Silver anniversary

Silver anniversary (Noun)
Lễ kỷ niệm 25 năm, điển hình là một đám cưới.
A celebration of the 25th anniversary typically of a wedding.
They celebrated their silver anniversary with a big family gathering.
Họ đã tổ chức kỷ niệm 25 năm ngày cưới với một buổi họp mặt gia đình lớn.
Our silver anniversary party will not be held next month.
Buổi tiệc kỷ niệm 25 năm của chúng tôi sẽ không được tổ chức vào tháng tới.
When is your parents' silver anniversary celebration planned for?
Khi nào buổi lễ kỷ niệm 25 năm của bố mẹ bạn được lên kế hoạch?
Kỷ niệm bạc, hay còn gọi là silver anniversary, là thuật ngữ dùng để chỉ kỷ niệm 25 năm ngày cưới của một cặp vợ chồng. Trong bối cảnh văn hóa phương Tây, sự kiện này thường được tổ chức với sự trang trí và quà tặng có màu bạc, biểu tượng cho sự bền vững và giá trị của mối quan hệ. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa trong hai biến thể ngôn ngữ này.