Bản dịch của từ Silver blonde trong tiếng Việt
Silver blonde
Adjective
Silver blonde (Adjective)
sˈɪlvɚbdˈoʊŋɡ
sˈɪlvɚbdˈoʊŋɡ
Ví dụ
Her silver blonde hair stood out at the party last Saturday.
Tóc vàng bạc của cô ấy nổi bật tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
Many people do not prefer silver blonde hair for social events.
Nhiều người không thích tóc vàng bạc cho các sự kiện xã hội.
Is silver blonde hair popular among teenagers in 2023?
Tóc vàng bạc có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Silver blonde
Không có idiom phù hợp