Bản dịch của từ Silver blonde trong tiếng Việt

Silver blonde

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silver blonde (Adjective)

sˈɪlvɚbdˈoʊŋɡ
sˈɪlvɚbdˈoʊŋɡ
01

Có mái tóc vàng pha chút bạc.

Having blonde hair with a silvery tinge.

Ví dụ

Her silver blonde hair stood out at the party last Saturday.

Tóc vàng bạc của cô ấy nổi bật tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

Many people do not prefer silver blonde hair for social events.

Nhiều người không thích tóc vàng bạc cho các sự kiện xã hội.

Is silver blonde hair popular among teenagers in 2023?

Tóc vàng bạc có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Silver blonde cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silver blonde

Không có idiom phù hợp