Bản dịch của từ Silver blonde trong tiếng Việt
Silver blonde

Silver blonde (Adjective)
Her silver blonde hair stood out at the party last Saturday.
Tóc vàng bạc của cô ấy nổi bật tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
Many people do not prefer silver blonde hair for social events.
Nhiều người không thích tóc vàng bạc cho các sự kiện xã hội.
Is silver blonde hair popular among teenagers in 2023?
Tóc vàng bạc có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?
"Silver blonde" là một thuật ngữ mô tả màu tóc sáng, có sự kết hợp giữa tông màu vàng và tông màu xám bạc. Màu tóc này thường được xem là biểu tượng của sự sang trọng và hiện đại. Tại Mỹ và Anh, "silver blonde" có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên, người Anh thường chuộng các tông màu tự nhiên hơn trong nhuộm tóc, còn người Mỹ có xu hướng mạnh dạn với các gam màu sáng và phản chiếu mạnh mẽ.
Từ "silver blonde" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "silver" mang nghĩa là bạc và "blonde" ám chỉ màu tóc sáng. Cụm từ này được hình thành từ sự kết hợp của hai từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và Latin. Từ "silver" xuất phát từ tiếng cổ thế kỷ, liên quan đến màu sắc kim loại bạc, trong khi "blonde" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "blond" có nghĩa là vàng sáng. Sự kết hợp này phản ánh màu tóc sáng với sắc độ ánh bạc, thường được dùng để mô tả một tông màu tóc pha trộn giữa vàng và bạc, phổ biến trong văn hóa hiện đại.
Thuật ngữ "silver blonde" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu rơi vào phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sắc tố và làm đẹp. Trong ngữ cảnh khác, "silver blonde" thường được sử dụng trong ngành thời trang và làm tóc để mô tả một màu tóc pha trộn giữa bạc và vàng nhạt, thường được ưa chuộng bởi giới trẻ trong việc thể hiện phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp